• Thiết bị Juniper EX4100-48MP 16 port Multigigabit, 32x RJ45 1GbE, 4x 10GbE, 4x 25GbE port

Datasheet Switch Juniper EX4100-48MP

Physical Specifications

Interface 16 x 100 MB/1GbE/2.5GbE

32 x 10 MB/100MB/1GbE

4x 1/10GbE Uplink

4x 10/25GbE Uplink/Stack

1x Console RJ45, 1x Console USB type C

1x Managerment

Hardware

Memory DRAM: 4 GB with Error Correcting Code (ECC)

Storage (Flash): 8 GB

CPU 1.7 GHz ARM CPU

Performance

Switching Capacities 212 Gbps (unidirectional)/424 Gbps

(bidirectional)

Layer 2/Layer 3 Throughput (Mpps) (Maximum with 64 Byte

Packets) 315 Mpps

Maximum MAC addresses per system 64,000

Jumbo frames 9216 bytes

Range of possible VLAN IDs 1 to 4094

Virtual Spanning Tree (VST) instances 253

Physical port redundancy Redundant trunk group (RTG)

Layer 2 Switching - Port-based VLAN

- Voice VLAN

- Physical port redundancy: Redundant trunk group (RTG)

- Compatible with Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+)

- Routed VLAN interface (RVI)

- Uplink failure detection (UFD)

- ITU-T G.8032: Ethernet Ring Protection Switching

- IEEE 802.1AB: Link Layer Discovery Protocol (LLDP)

- LLDP-MED with VoIP integration

- Default VLAN and multiple VLAN range support

- MAC learning deactivate

- Persistent MAC learning (sticky MAC)

- MAC notification

- Private VLANs (PVLANs)

- Explicit congestion notification (ECN)

- Layer 2 protocol tunneling (L2PT)

- IEEE 802.1ak: Multiple VLAN Registration Protocol (MVRP)

- IEEE 802.1p: Class of service (CoS) prioritization

- IEEE 802.1Q: VLAN tagging

- IEEE 802.1X: Port Access Control

- IEEE 802.1ak: Multiple Registration Protocol

- IEEE 802.3: 10BASE-T

- IEEE 802.3u: 100BASE-T

- IEEE 802.3ab: 1000BASE-T

- IEEE 802.3z: 1000BASE-X

- IEEE 802.3ae: 10-Gigabit Ethernet

- IEEE 802.3by: 25-Gigabit Ethernet

- IEEE 802.3af: Power over Ethernet

- IEEE 802.3at: Power over Ethernet Plus

- IEEE 802.3bt: 90 W Power over Ethernet

- IEEE 802.3x: Pause Frames/Flow Control

IEEE 802.3ah: Ethernet in the First Mile

Spanning Tree

- IEEE 802.1D: Spanning Tree Protocol

- IEEE 802.1s: Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP)

- Number of MST instances supported: 64

- Number of VLAN Spanning Tree Protocol (VSTP) instances

supported: 253

- IEEE 802.1w: Rapid reconfiguration of Spanning Tree Protocol

Link Aggregation - IEEE 802.3ad: Link Aggregation Control Protocol

- 802.3ad (LACP) support

- Number of LAGs supported: 128

+ Maximum number of ports per LAG: 8

- LAG load-sharing algorithm bridged or routed (unicast or

multicast) traffic:

Layer 3 Features

IPv4

Maximum number of ARP entries 32,000

Maximum number of IPv4 unicast routes in hardware 32,650

prefixes; 32,150 host routes

Maximum number of IPv4 multicast routes in hardware 16,100 multicast routes

Routing protocols RIPv1/v2, OSPF, BGP, IS-IS

Static routing

Routing policy

Bidirectional Forwarding Detection (BFD)

L3 redundancy: Virtual Router Redundancy Protocol (VRRP)

VRF-Lite

IPv6

Maximum number of neighbor discovery (ND) entries 16,000

Maximum number of IPv6 unicast routes in hardware 16,200

prefixes; 16,050 host routes

Maximum number of IPv6 multicast routes in hardware 8000

multicast routes

Routing protocols RIPng, OSPFv3, IPv6, IS-IS

Static routing

High Availability - Redundant, hot-swappable power supplies

- Redundant, field-replaceable, hot-swappable fans

- GRES for Layer 2 hitless forwarding and Layer 3 protocols on

RE failover

- Graceful protocol restart (OSPF, BGP)

- Layer 2 hitless forwarding on RE failover

- Nonstop bridging: LACP, xSTP

- Nonstop routing: PIM, OSPF v2 and v3, RIP v2, RIPng, BGP,

BGPv6, IS-IS, IGMP v1, v2, v3

Multicast - IGMP: v1, v2, v3

- IGMP snooping

- Multicast Listener Discovery (MLD) snooping

- Protocol Independent Multicast-Sparse Mode (PIM-SM), PIM

Source-Specific Mode (PIM-SSM), PIM Dense Mode (PIM-DM)

Management and Analytics Platforms - Juniper Mist Wired Assurance for campus

- Junos Space® Network Director for campus

- Junos Space Management Applications

Device Management and Operations - Junos OS CLI

- Out-of-band management: Serial; 10/100/1000BASE-T

Ethernet

- Rescue configuration

- Configuration rollback

- Image rollback

- RMON (RFC2819) groups 1, 2, 3, 9

- Remote performance monitoring

- SNMP: v1, v2c, v3

- Network Time Protocol (NTP)

- DHCP server

- DHCP client and DHCP proxy

- DHCP relay and helper

- DHCP local server support

- RADIUS

- TACACS+

- SSHv2

- Secure copy

- HTTP/HTTPs

- Domain Name System (DNS) resolver

- System logging

- Temperature sensor

- Configuration backup via FTP/secure copy

Power Options

Power supplies Autosensing; 100-120 V/200-240 V;

JPSU-920-AC-AFO

Maximum current inrush 30 amps

Minimum number of PSUs required for fully loaded chassis 1 per switch

Dimensions (W x H x D)

Base Unit 17.36 x 1.72 x 13.78 in (44.1 x 4.37 x 35 cm)

With power supply installed 7.36 x 1.72 x 15.05 in (44.1 x

4.37 x 38.24 cm)

Height 1 U

Weight

EX4100-48MP switch (with no power supply or fan module) 10.41 lb (4.72 kg)

920 W AC power supply 1.87 lb (0.85 kg)

Fan module 0.16 lb (0.07 kg)

Environmental Ranges

Operating temperature 32° to 113° F (0° to 45° C)

Storage temperature -40° to 158° F (-40° to 70° C)

Operating altitude Up to 5000 ft at 40° C (1828.8 m)

Nonoperating altitude Up to 16,000 ft (4877 m)

Relative humidity operating 5% to 90% (noncondensing)

Relative humidity non-operating 0% to 90% (noncondensing)

Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.

Viết đánh giá

Lưu ý: HTML is not translated!
    Xấu           Tốt

Thiết bị Juniper EX4100-48MP 16 port Multigigabit, 32x RJ45 1GbE, 4x 10GbE, 4x 25GbE port

  • Thương hiệu: JUNIPER
  • Mã số sản phẩm: EX4100-48MP
  • Tình trạng kho: Xin liên hệ
Đơn giá chưa VAT. Phải cộng thuế VAT khi mua hàng
  • Xin liên hệ


SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Thiết bị EX2300-48MP Switch Juniper 48 Port PoE+, 4 SFP+ Uplink Slot

Thiết bị EX2300-48MP Switch Juniper 48 Port PoE+, 4 SFP+ Uplink Slot

Thiết bị mạng Juniper EX2300-48MP cung cấp giải pháp độc lập, kinh tế cho các triển khai mạng tại cá..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị Juniper EX4100-48T-AFI, 48x RJ45, 4x SFP+, 4x 25GbE port, 1x JPSU-150-AC-AFI

Thiết bị Juniper EX4100-48T-AFI, 48x RJ45, 4x SFP+, 4x 25GbE port, 1x JPSU-150-AC-AFI

Switch Juniper EX4100-48T-AFI là một thiết bị chuyển mạch cung cấp đầy đủ các tính năng Layer 2 và L..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Bộ chia mạng 40 port Juniper EX4600-40F-AFO

Bộ chia mạng 40 port Juniper EX4600-40F-AFO

• 1GbE SFP : 24 ( 40 ) ( with 10GbE expansion modules ) • 10GbE SFP+ : 24 ( 40/72 ) ( with 10GbE exp..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Bộ chia mạng 24 port Juniper EX3400-24P

Bộ chia mạng 24 port Juniper EX3400-24P

Thông số kỹ thuật Switch Juniper EX3400-24P-TAA chính hãngHãng : JuniperMã sản phẩm : EX3400-24P-TAA..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Bộ chia mạng 12 port Juniper EX2300-C-12T

Bộ chia mạng 12 port Juniper EX2300-C-12T

Physical SpecificationsMax. System Power Consumption ( Input Power without PoE ) 20 W ACTotal PoE Po..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Bộ chia mạng 24 port Juniper EX3400-24T

Bộ chia mạng 24 port Juniper EX3400-24T

Kích thước : ( W x H x D ) 17 , 4 x 1 , 72 x 13 , 8 in ( 44 , 2 x 4 , 4 x 35 cm ) Bảng nối đa năng 1..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị QFX5100-48S-AFO Switch Juniper QFX5100 48 SFP+/SFP ports, 6 QSFP ports

Thiết bị QFX5100-48S-AFO Switch Juniper QFX5100 48 SFP+/SFP ports, 6 QSFP ports

Juniper Part Number : QFX5100-48S-AFOBảo hành : 12 thángList Price ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Bộ chia mạng 24 port Juniper EX2300-24T

Bộ chia mạng 24 port Juniper EX2300-24T

Thông số kỹ thuật Switch Juniper EX2300-24T chính hãngHãng : JuniperMã sản phẩm : EX2300-24TCổng : 2..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Bộ chia mạng 48 port Juniper EX3400-48T

Bộ chia mạng 48 port Juniper EX3400-48T

Mã sản phẩm : EX3400-48T-TAAKích thước : ( W x H x D ) 17 , 4 x 1 , 72 x 13 , 8 in ( 44 , 2 x 4 , 4 ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Bộ chia mạng 24 port Juniper EX2300-24P

Bộ chia mạng 24 port Juniper EX2300-24P

Thông số kỹ thuật của Juniper EX2300-24PMã sản phẩm : EX2300-24PThông số kỹ thuậtDimensions ( W x H ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị Switch Juniper EX4100-48T 48x 1GbE, 4x SFP+, 4x SFP28 port, 1x JPSU-150-AC-AFO

Thiết bị Switch Juniper EX4100-48T 48x 1GbE, 4x SFP+, 4x SFP28 port, 1x JPSU-150-AC-AFO

Thiết bị chuyển mạch Switch Juniper EX4100-48T trang bị 48 cổng mạng 1 GbE, 4 cổng uplink 1/10GbE, 4..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX3400-48P-TAA Switch Juniper EX3400 48 Port PoE+ 4 SFP+ 2 QSFP+

Thiết bị EX3400-48P-TAA Switch Juniper EX3400 48 Port PoE+ 4 SFP+ 2 QSFP+

Thiết bị chuyển mạch Ethernet EX3400-48P-TAA của Juniper cung cấp giải pháp hiệu năng cao, linh hoạt..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị Swich Juniper EX4400-24X 24x SFP+ 10GbE, 2x 100GbE port, AC Power Supply

Thiết bị Swich Juniper EX4400-24X 24x SFP+ 10GbE, 2x 100GbE port, AC Power Supply

Switch Juniper EX4400-24X là sản phẩm bổ sung mới nhất của dòng EX4400. Vì vậy, nó kế thừa được sức ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX4600-40F-DC-AFI Switch Juniper EX4600 24 SFP+/SFP Ports, 4 QSFP+ Ports

Thiết bị EX4600-40F-DC-AFI Switch Juniper EX4600 24 SFP+/SFP Ports, 4 QSFP+ Ports

Dòng thiết bị chuyển mạch Juniper EX4600-40F-DC-AFI cung cấp các giải pháp hệ thống cho data center,..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Tags: JUNIPER EX4100-48MP