• Thiết bị EX2300-24T-TAA Switch Juniper 24 Port Data, 4 SFP+ Uplink Slot

Thiết bị mạng Juniper EX2300-24T-TAA cung cấp giải pháp độc lập, kinh tế cho các triển khai mạng tại các văn phòng chi nhánh và văn phòng từ xa, cũng như các mạng lưới trường đại học. Đối với các mạng nhỏ hơn, có tối đa 4 switch EX2300-24T-TAA có thể được kết nối với nhau thông qua công nghệ Virtual Chassis của Juniper, cho phép chúng được quản lý như một thiết bị.

Physical Specifications

Dimensions (W x H x D) + Width:

- 17.4 in (44.19 cm) for desktop installations

- 17.5 in (44.6 cm) with rack-mount brackets

+ Height: 1.75 in (4.45 cm) for 1U installations

+ Depth: 10.2 in (25.9 cm)

Backplane + 80 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to four switches as a single logical device (EX2300-24/48T/P and EX2300-24MP models)

+ 120 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to six switches as a single logical device (EX2300-48MP)

Weight 7.25 lb (3.29 kg)

Environmental Ranges + Operating temperature: 32° to 113° F (0° to 45° C)

+ Storage temperature: -40° to 158° F (-40° to 70° C)

+ Operating altitude: up to 13,000 ft (3962 m) at 40° C according to GR-63

+ Non-operating altitude: up to 15,000 ft (4572 m)

+ Relative humidity operating: 10% to 85% (noncondensing)

+ Relative humidity non-operating: 0% to 95% (noncondensing)

Hardware Specifications

Switching Engine Model Store and forward

DRAM 2 GB

Flash 2 GB

CPU 1.25GHz ARM CPU

GbE port density per system 28 (24 host ports + four-port SFP/ SFP+ uplinks)

Supported Optics + 10/100/1000BASE-T connector type RJ-45

+ GbE SFP optic/connector type: RJ-45, or LC SFP fiber supporting 1000BASE-T SFP, SX (multimode), LX (singlemode), or LH (single-mode)

Physical Layer + Physical port redundancy: Redundant trunk group (RTG)

+ Cable diagnostics for detecting cable breaks and shorts

+ Auto MDI/MDIX (medium-dependent interface/mediumdependent interface crossover) support

+ Port speed downshift/setting maximum advertised speed on 10/100/1000BASE-T ports

+ Digital optical monitoring for optical ports

Packet Switching Capacities 128 Gbps

Layer 2 Throughput (Mpps) 95 Mpps (wire speed)

Layer 2 Switching + Maximum MAC addresses in hardware: 16,000

+ Jumbo frames: 9216 bytes

+ Number of VLANs supported: 4093

+ Range of possible VLAN IDs: 1-4094

+ Port-based VLAN

+ MAC-based VLAN

+ Voice VLAN

+ Layer 2 Tunneling Protocol (L2TP)

+ IEEE 802.1ak: Multiple VLAN Registration Protocol (MVRP)

+ Compatible with Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+)

+ RVI (Routed VLAN Interface)

+ IEEE 802.1AB: Link Layer Discovery Protocol (LLDP)

+ LLDP-MED with VoIP integration

+ IEEE 802.1ad Q-in-Q tunneling

+ IEEE 802.1br: Bridge Port Extension

+ IEEE 802.1D: Spanning Tree Protocol

+ IEEE 802.1p: CoS Prioritization

+ IEEE 802.1Q: VLAN Tagging

+ IEEE 802.1Q-in-Q: VLAN Stacking

+ IEEE 802.1s: Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP)

+ Number of MST instances supported: 64

+ Number of VSTP instances supported: 253

+ IEEE 802.1w: Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)

+ IEEE 802.1X: Port Access Control

+ IEEE 802.3: 10BASE-T

+ IEEE 802.3u: 100BASE-T

+ IEEE 802.3ab: 1000BASE-T

+ IEEE 802.3z: 1000BASE-X

+ IEEE 802.3ad: Link Aggregation Control Protocol (LACP)

+ IEEE 802.3x: Pause Frames/Flow Control

Layer 3 Features: IPv4 + Maximum number of ARP entries: 1,500

+ Maximum number of IPv4 unicast routes in hardware: 512 prefixes; 4,096 host routes

+ Maximum number of IPv4 multicast routes in hardware: 2,048 groups; 2,048 multicast routes

+ Routing Protocols: RIP v1/v2, OSPF v1/v2

+ Static routing

+ Routing policy

+ Bidirectional Forwarding Detection (BFD) with slow timers (> 3 sec)

+ IP directed broadcast

Layer 3 Features: IPv6 Management Functionality + Maximum number of Neighbor Discovery (ND) entries: 1,500

+ Maximum number of IPv6 unicast routes in hardware: 512 prefixes; 2,048 host routes

+ Maximum number of IPv6 multicast routes in hardware: 1,024 groups; 1,024 multicast routes

+ Neighbor discovery, system logging, Telnet, SSH, SNMP, Network Time Protocol (NTP), Domain Name System (DNS)

+ Static routing

+ Routing protocols: RIPng, OSPF v3, Multica

Access control lists (ACLs) (Junos OS firewall filters) + Port-based ACL (PACL)—256 ingress; 256 egress

+ VLAN-based ACL (VACL)— 256 ingress; 256 egress

+ Router-based ACL (RACL)—256 ingress; 512 egress

+ ACL entries (ACE) in hardware per system: 2,000

+ ACL counter for denied packets

+ ACL counter for permitted packets

+ Ability to add/remove/change ACL entries in middle of list (ACL editing)

+ L2-L4 ACL

Security + MAC limiting

+ Allowed MAC addresses—configurable per port

+ Sticky MAC (persistent MAC address learning)

+ Dynamic ARP inspection (DAI)

+ Proxy ARP

+ Static ARP support

+ DHCP snooping

+ 802.1X port-based

+ 802.1X multiple supplicants

+ 802.1X with VLAN assignment

+ 802.1X with authentication bypass access (based on host MAC address)

+ 802.1X with VoIP VLAN support

+ 802.1X dynamic ACL based on RADIUS attributes

+ 802.1X Supported EAP types: Message Digest 5 (MD5), Transport Layer Security (TLS), Tunneled Transport Layer Security (TTLS), Protected Extensible Authentication Protocol (PEAP)

+ IPv6 RA Guard

+ IPv6 Neighbor Discovery Inspection

+ Captive Portal

+ Static MAC authentication

+ MAC-RADIUS

+ Control plane DoS protection

+ Fallback authentication

+ Trusted Network Connect (TNC) certified

Quality of Service (QoS) + Layer 2 QoS

+ Layer 3 QoS

+ Ingress policing: one-rate two-color; two-rate three-color markers

+ Hardware queues per port: 8

+ Scheduling methods (egress): Strict Priority (SP), shapeddeficit weighted round-robin (SDWRR)

+ 802.1p, DSCP /IP precedence trust and marking

+ L2-L4 classification criteria: Interface, MAC address, EtherType, 802.1p, VLAN, IP address, DSCP/IP precedence, TCP/UDP port numbers

+ Congestion avoidance capabilities: Tail drop and WRED

Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.

Viết đánh giá

Lưu ý: HTML is not translated!
    Xấu           Tốt

Thiết bị EX2300-24T-TAA Switch Juniper 24 Port Data, 4 SFP+ Uplink Slot

  • Thương hiệu: JUNIPER
  • Mã số sản phẩm: EX2300-24T-TAA
  • Tình trạng kho: Xin liên hệ
Đơn giá chưa VAT. Phải cộng thuế VAT khi mua hàng
  • Xin liên hệ


SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Thiết bị EX2300-48P-TAA Switch Juniper 48 Port PoE+, 4 SFP+ Uplink Slot

Thiết bị EX2300-48P-TAA Switch Juniper 48 Port PoE+, 4 SFP+ Uplink Slot

Switch Juniper EX2300-48P-TAA hỗ trợ tất cả các tính năng layer 2 và một số tính năng layer 3, đáp ứ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX3400-48T-AFI Switch Juniper EX3400 48 Port Data 4 SFP+ 2 QSFP+

Thiết bị EX3400-48T-AFI Switch Juniper EX3400 48 Port Data 4 SFP+ 2 QSFP+

Thiết bị chuyển mạch Switch Juniper EX3400-48T-AFI của Juniper cung cấp giải pháp hiệu năng cao, lin..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX2300-48T-VC Switch Juniper 48 Port Data, 4 SFP+ Uplink Slot

Thiết bị EX2300-48T-VC Switch Juniper 48 Port Data, 4 SFP+ Uplink Slot

Thiết bị mạng Juniper EX2300-48T-VC cung cấp giải pháp độc lập, kinh tế cho các triển khai mạng tại ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Bộ chia mạng 12 port Juniper EX2300-C-12T

Bộ chia mạng 12 port Juniper EX2300-C-12T

Physical SpecificationsMax. System Power Consumption ( Input Power without PoE ) 20 W ACTotal PoE Po..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Bộ chia mạng 48 port Juniper EX3400-48P

Bộ chia mạng 48 port Juniper EX3400-48P

Mã sản phẩm : EX2300-48P-TAACổng : 48 Port 10/100/1000BASE-T + 4Port SFP UplinkKích thước ( W x H x ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị Switch Juniper EX4100-F-24P 24x1GbE PoE+, 4x1GbE/10GbE SFP/SFP+ uplinks, 4x10GbE stacking/uplink ports

Thiết bị Switch Juniper EX4100-F-24P 24x1GbE PoE+, 4x1GbE/10GbE SFP/SFP+ uplinks, 4x10GbE stacking/uplink ports

Bộ chuyển mạch Ethernet EX4100-F-24P là Switch Access dựa trên nền tảng AI, được triển khai tại lớp ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Bộ chia mạng 48 port Juniper EX3400-48T

Bộ chia mạng 48 port Juniper EX3400-48T

Mã sản phẩm : EX3400-48T-TAAKích thước : ( W x H x D ) 17 , 4 x 1 , 72 x 13 , 8 in ( 44 , 2 x 4 , 4 ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX3400-24T-TAA Switch Juniper EX3400 24 Port Data 4 SFP+ 2 QSFP+

Thiết bị EX3400-24T-TAA Switch Juniper EX3400 24 Port Data 4 SFP+ 2 QSFP+

Thiết bị chuyển mạch Juniper EX3400-24T-TAA của Juniper cung cấp giải pháp hiệu năng cao, linh hoạt ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị Switch Juniper EX4100-24T 24x 1GbE, 4x 10GbE, 4x25GbE ports

Thiết bị Switch Juniper EX4100-24T 24x 1GbE, 4x 10GbE, 4x25GbE ports

Thiết bị chuyển mạch Switch Juniper EX4100-24T là sản phẩm đột phá được trang bị phần cứng, phần mềm..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX4100-F-48T Switch Juniper 48 x 1GE, 4x SFP+, 4x 10GE stacking/uplink

Thiết bị EX4100-F-48T Switch Juniper 48 x 1GE, 4x SFP+, 4x 10GE stacking/uplink

Switch Juniper EX4100-F-48T có 48 cổng 1GE (non-PoE), 4 cổng 10G SFP+, 4 cổng 10G SFP+ dùng làm cổng..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị Switch Juniper EX4100-48T-DC 48x 1GbE RJ45, 4x10GbE, 4x25GbE uplinks

Thiết bị Switch Juniper EX4100-48T-DC 48x 1GbE RJ45, 4x10GbE, 4x25GbE uplinks

Thiết bị Switch Juniper EX4100-48T-DC 48x 1GbE RJ45, 4x10GbE, 4x25GbE uplinks..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Bộ chia mạng 40 port Juniper EX4600-40F-AFO

Bộ chia mạng 40 port Juniper EX4600-40F-AFO

• 1GbE SFP : 24 ( 40 ) ( with 10GbE expansion modules ) • 10GbE SFP+ : 24 ( 40/72 ) ( with 10GbE exp..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị Switch Juniper EX4100-F-12P 12x1GbE PoE+, 2x10GbE RJ45 Uplink PD, 4x10GbE SFP+ stacking/ uplink

Thiết bị Switch Juniper EX4100-F-12P 12x1GbE PoE+, 2x10GbE RJ45 Uplink PD, 4x10GbE SFP+ stacking/ uplink

Switch Juniper EX4100-F-12P là thiết bị chuyển mạch nhỏ gọn, không quạt cung cấp 12 x 1GbE cổng truy..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX4300-32F Switch Juniper 32 Port SFP, 4 SFP+, 2 QSFP+, 350 WAC PS

Thiết bị EX4300-32F Switch Juniper 32 Port SFP, 4 SFP+, 2 QSFP+, 350 WAC PS

Physical SpecificationsBackplane 320 Gbps Virtual Chassis interconnect to combine up to 10 units as ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Tags: JUNIPER EX2300-24T-TAA