• Thiết bị Switch Juniper EX4400-24X-AFI 24x SFP+, 2x QSFP28 port, 550W AC PS AFI

Juniper là một thương hiệu hàng đầu cung cấp các giải pháp trong lĩnh vực mạng. Các sản phẩm và dịch vụ của hãng đã được sử dụng trong rất nhiều hệ thống mạng lớn trên toàn cầu. Tại Juniper đội ngũ phát triển chưa lấy điều đó làm tự hào mà luôn lắng nghe thị trường, khách hàng để không ngừng nghiên cứu, phát triển các sản phẩm mới phù hợp với các xu hướng kết nối hiện đại. Vì vậy, hãng đã cho ra mắt Switch Juniper EX4400-24X-AFI với sứ mệnh mang đến một cách tiếp cận hoàn toàn mới cho các nhà cung cấp dịch vụ mạng và các khách hàng đầu cuối.

Datasheet Juniper EX4400-24X-AFI

Physical Specifications

Backplane 400 Gbps Virtual Chassis interconnect to combine up to 10 units as a single logical device

Interface 24x SFP+ 10 Gbps

1x RJ45 console

1x Management port

2x QSFP28

1x USB type A

Extension Module Options EX4400-EM-4S, 4 port SFP+

EX4400-EM-4Y, 4 port SFP28

EX4400-EM-1C, 1 port QSFP28

Power Options 550W AC AFI

Dimensions (W x H x D) With power supply and fans installed: 17.39 x 1.72 x 16.93 in. (44.17 x 4.37 x 43 cm)

Height: 1 U

System Weight 1.76 lb (0.8 kg)

Environmental Ranges

Operating temperature 32° to 113° F (0° to 45° C)

Storage temperature -40° to 158° F (-40° to 70° C)

Operating altitude up to 6000 ft at 40° C (1828.8m)

Nonoperating altitude up to 16,000 ft (4,877 m)

Relative humidity operating 5% to 90% (noncondensing)

Relative humidity non-operating 0% to 90% (noncondensing)

Cooling Field-replaceable fans: 2

Total maximum airflow throughput with two power supplies: 61 CFM

Hardware Specifications

Switching Engine Mode Store and forward

Memory DRAM: 4 GB with Error Correcting Code (ECC) on all models

Storage: 20 GB on all models

CPU All models: 2.2 GHz Quad-Core Intel x86 CPU

Software Specifications

Packet Switching Capacities (Maximum with 64 Byte Packets) 540 Gbps (unidirectional)/ 1080 Gbps (bidirectional)

Layer 2/Layer 3 Throughput (Mpps) (Maximum with 64 Byte Packets 803 Mpps

Security • MAC limiting (per port and per VLAN) • Allowed MAC addresses: 112,000

• Dynamic Address Resolution Protocol (ARP) inspection (DAI) • IP source guard

• Local proxy ARP

• Static ARP support

• Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) snooping

• Captive portal

• Persistent MAC address configurations

• Distributed denial of service (DDoS) protection (CPU control path flooding protection)

Layer 2 Switching • Maximum MAC addresses per system: 112,000

• Jumbo frames: 9216 Bytes

• Number of VLANs supported: 4093

• Range of possible VLAN IDs: 1 to 4094

• Virtual Spanning Tree (VST) instances: 510

• Port-based VLAN

• Voice VLAN

• Physical port redundancy: Redundant trunk group (RTG)

• Compatible with Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+)

• Routed VLAN interface (RVI)

• Uplink failure detection (UFD)

• ITU-T G.8032: Ethernet Ring Protection Switching

• IEEE 802.1AB: Link Layer Discovery Protocol (LLDP)

• LLDP-MED with VoIP integration

• Default VLAN and multiple VLAN range support

• MAC learning deactivate

• Persistent MAC learning (sticky MAC)

• MAC notification

• Private VLANs (PVLANs)

• Explicit congestion notification (ECN)

• Layer 2 protocol tunneling (L2PT)

• IEEE 802.1ak: Multiple VLAN Registration Protocol (MVRP)

• IEEE 802.1p: CoS prioritization

• IEEE 802.1Q: VLAN tagging

• IEEE 802.1X: Port Access Control

• IEEE 802.1ak: Multiple Registration Protocol

• IEEE 802.3: 10BASE-T

• IEEE 802.3u: 100BASE-T

• IEEE 802.3ab: 1000BASE-T

• IEEE 802.3z: 1000BASE-X

• IEEE 802.3bz: 2.5GBASE-T and 5GBASE-T

• IEEE 802.3ae: 10-Gigabit Ethernet

• IEEE 802.3by: 25-Gigabit Ethernet

• IEEE 802.3af: Power over Ethernet

• IEEE 802.3at: Power over Ethernet Plus

• IEEE 802.3bt: 90 W Power over Ethernet

• IEEE 802.3x: Pause Frames/Flow Control

• IEEE 802.3ah: Ethernet in the First Mile

Layer 3 Features: IPv4 • Maximum number of ARP entries: 24,000

• Maximum number of IPv4 unicast routes in hardware: 130,048 prefixes; 81,000 host routes

• Maximum number of IPv4 multicast routes in hardware: 40,000 multicast routes

• Routing protocols: RIPv1/v2, OSPF, BGP, IS-IS

• Static routing

• Routing policy

• Bidirectional Forwarding Detection (BFD)

• L3 redundancy: Virtual Router Redundancy Protocol (VRRP)

• VRF-Lite: 1000

Layer 3 Features: IPv6 • Maximum number of Neighbor Discovery (ND) entries: 12,000

• Maximum number of IPv6 unicast routes in hardware: 87,000 prefixes; 40,000 host routes

• Maximum number of IPv6 multicast routes in hardware: 20,000 multicast routes

• Routing protocols: RIPng, OSPFv3, IPv6, ISIS • Static routing

Spanning Tree • IEEE 802.1D: Spanning Tree Protocol

• IEEE 802.1s: Multiple instances of Spanning Tree Protocol (MSTP)

• Number of MST instances supported: 64

• Number of VLAN Spanning Tree Protocol (VSTP) instances supported: 510

• IEEE 802.1w: Rapid reconfiguration of Spanning Tree Protocol

Link Aggregation • IEEE 802.3ad: Link Aggregation Control Protocol

• 802.3ad (LACP) support:

- Number of LAGs supported: 128

- Maximum number of ports per LAG: 16

• LAG load-sharing algorithm bridged or routed (unicast or multicast) traffic:

- IP: S/D IP

- TCP/UDP: S/D IP, S/D Port

- Non-IP: S/D MAC

• Tagged ports support in LAG

Access Control Lists (ACLs) (Junos OS Firewall Filters) • ACL entries (ACE) in hardware per system:

- Port-based ACL (PACL) ingress: 2048

- VLAN-based ACL (VACL) ingress: 2048

- Router-based ACL (RACL) ingress: 2048

- Egress shared across PACL and VACL:

- Port-based ACL (PACL) egress: 1024

- Vlan based ACL (VACL) egress: 512

- Egress shared across PACL and VACL: 512

- Egress across RACL: 1024 • ACL counter for denied packets

• ACL counter for permitted packets

• Ability to add/remove/change ACL entries in middle of list (ACL editing)

• L2-L4 ACL

Access Security • 802.1X port-based

• 802.1X multiple supplicants

• 802.1X with VLAN assignment

• 802.1X with authentication bypass access (based on host MAC address)

High Availability • Redundant, hot-swappable power supplies

• Redundant, field-replaceable, hot-swappable fans

• GRES for Layer 2 hitless forwarding and Layer 3 protocols on RE failover

• Graceful protocol restart (OSPF, BGP)

• Layer 2 hitless forwarding on RE failover

• Nonstop bridging: LACP, xSTP

• Nonstop routing: PIM, OSPF v2 and v3, RIP v2, RIPng, BGP, BGPv6, ISIS, IGMP v1, v2, v3

• Online insertion and removal (OIR) uplink module

Quality of Service • L2 QoS

• L3 QoS

• Ingress policing: 1 rate 2 color

• Hardware queues per port: 12 (8 unicast + 4 multicast)

• Scheduling methods (egress): Strict priority (SP), weighted deficit round-robin (WDRR)

• 802.1p, DiffServ code point (DSCP)/IP precedence trust and marking

• L2-L4 classification criteria: Interface, MAC address, Ethertype, 802.1p, VLAN, IP address, DSCP/IP precedence, TCP/UDP port numbers, and more

• Congestion avoidance capabilities: Tail drop, weighted random early detection (WRED)

Multicast • IGMP: v1, v2, v3

• IGMP snooping

• Multicast Listener Discovery (MLD) snooping

• Protocol Independent Multicast-Sparse Mode (PIM-SM), PIM Source-Specific Mode (PIM-SSM), PIM Dense Mode (PIM-DM)

Management and Analytics Platforms • Juniper Mist Wired Assurance for Campus

• Junos Space Network Director for Campus

• Junos Space® Management

Device Management and Operations • Junos OS CLI

• Out-of-band management: Serial; 10/100/1000BASE-T Ethernet • Rescue configuration

• Configuration rollback

• Image rollback

• RMON (RFC2819) groups 1, 2, 3, 9

• Remote performance monitoring

• SNMP: v1, v2c, v3

• Network Time Protocol (NTP)

• DHCP server

• DHCP client and DHCP proxy

• DHCP relay and helper

• DHCP local server support

• RADIUS

• TACACS+

• SSHv2

• Secure copy

• HTTP/HTTPs

• Domain Name System (DNS) resolver

• System logging

• Temperature sensor

• Configuration backup via FTP/secure copy

Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.

Viết đánh giá

Lưu ý: HTML is not translated!
    Xấu           Tốt

Thiết bị Switch Juniper EX4400-24X-AFI 24x SFP+, 2x QSFP28 port, 550W AC PS AFI

  • Thương hiệu: JUNIPER
  • Mã số sản phẩm: EX4400-24X-AFI
  • Tình trạng kho: Xin liên hệ
Đơn giá chưa VAT. Phải cộng thuế VAT khi mua hàng
  • Xin liên hệ


SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Thiết bị Juniper EX4100-48T-AFI, 48x RJ45, 4x SFP+, 4x 25GbE port, 1x JPSU-150-AC-AFI

Thiết bị Juniper EX4100-48T-AFI, 48x RJ45, 4x SFP+, 4x 25GbE port, 1x JPSU-150-AC-AFI

Switch Juniper EX4100-48T-AFI là một thiết bị chuyển mạch cung cấp đầy đủ các tính năng Layer 2 và L..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Bộ chia mạng 24 port Juniper EX3400-24T

Bộ chia mạng 24 port Juniper EX3400-24T

Kích thước : ( W x H x D ) 17 , 4 x 1 , 72 x 13 , 8 in ( 44 , 2 x 4 , 4 x 35 cm ) Bảng nối đa năng 1..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX2300-24P-TAA Switch Juniper 24 Port PoE+, 4 SFP+ Uplink Slot

Thiết bị EX2300-24P-TAA Switch Juniper 24 Port PoE+, 4 SFP+ Uplink Slot

Thiết bị mạng Juniper EX2300-24P-TAA cung cấp giải pháp độc lập, kinh tế cho các triển khai mạng tại..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị Switch Juniper EX4100-24P 24x PoE+, 4x 10GbE, 4x 25GbE uplink port

Thiết bị Switch Juniper EX4100-24P 24x PoE+, 4x 10GbE, 4x 25GbE uplink port

Datasheet Switch Juniper EX4100-24PPhysical SpecificationsInterface 24x RJ45 1GbE, PoE+4x 1/10GbE Up..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX2300-48MP Switch Juniper 48 Port PoE+, 4 SFP+ Uplink Slot

Thiết bị EX2300-48MP Switch Juniper 48 Port PoE+, 4 SFP+ Uplink Slot

Thiết bị mạng Juniper EX2300-48MP cung cấp giải pháp độc lập, kinh tế cho các triển khai mạng tại cá..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX4100-F-48P Switch Juniper 48x GE PoE+, Uplink 10G SFP+

Thiết bị EX4100-F-48P Switch Juniper 48x GE PoE+, Uplink 10G SFP+

Thiết bị chuyển mạch Juniper EX4100-F-48P với 48-port 10/100/1000Mbps PoE+ (tổng công suất PoE là 74..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX3400-48T-AFI Switch Juniper EX3400 48 Port Data 4 SFP+ 2 QSFP+

Thiết bị EX3400-48T-AFI Switch Juniper EX3400 48 Port Data 4 SFP+ 2 QSFP+

Thiết bị chuyển mạch Switch Juniper EX3400-48T-AFI của Juniper cung cấp giải pháp hiệu năng cao, lin..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị QFX5220-32CD-D-AFO Juniper QFX5220 with AFO Airflow, DC PSU

Thiết bị QFX5220-32CD-D-AFO Juniper QFX5220 with AFO Airflow, DC PSU

Switch Juniper QFX5220-32CD-D-AFO là thiết bị chuyển mạch Juniper QFX5220-32CD với option 2 nguồn DC..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị QFX5220-32CD-D-AFI Juniper QFX5220 32 Ports 400G with DC PSU

Thiết bị QFX5220-32CD-D-AFI Juniper QFX5220 32 Ports 400G with DC PSU

Switch Juniper QFX5220-32CD-D-AFI là thiết bị chuyển mạch Juniper QFX5220-32CD với option 2 nguồn DC..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Bộ chia mạng 48 port Juniper EX2300-48P

Bộ chia mạng 48 port Juniper EX2300-48P

Mã sản phẩm : EX2300-48PThông số kỹ thuậtDimensions ( W x H x D ) Width : - 17.4 in ( 44.19 cm ) for..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị Switch Juniper EX4100-F-12P 12x1GbE PoE+, 2x10GbE RJ45 Uplink PD, 4x10GbE SFP+ stacking/ uplink

Thiết bị Switch Juniper EX4100-F-12P 12x1GbE PoE+, 2x10GbE RJ45 Uplink PD, 4x10GbE SFP+ stacking/ uplink

Switch Juniper EX4100-F-12P là thiết bị chuyển mạch nhỏ gọn, không quạt cung cấp 12 x 1GbE cổng truy..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị Switch Juniper EX4100-24T 24x 1GbE, 4x 10GbE, 4x25GbE ports

Thiết bị Switch Juniper EX4100-24T 24x 1GbE, 4x 10GbE, 4x25GbE ports

Thiết bị chuyển mạch Switch Juniper EX4100-24T là sản phẩm đột phá được trang bị phần cứng, phần mềm..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị Switch juniper EX4100-F-12T 12x1GbE, 2x10GbE RJ45 Uplink, 4x10GbE SFP+ stacking/ uplink

Thiết bị Switch juniper EX4100-F-12T 12x1GbE, 2x10GbE RJ45 Uplink, 4x10GbE SFP+ stacking/ uplink

Switch Juniper EX4100-F-12T được thiết kế tối ưu, tiết kiệm chi phí cho mạng văn phòng chi nhánh. Mặ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị QFX5100-48T-AFI Switch Juniper QFX5100 48 100M/1G/10G RJ-45 ports, 6 QSFP ports

Thiết bị QFX5100-48T-AFI Switch Juniper QFX5100 48 100M/1G/10G RJ-45 ports, 6 QSFP ports

Juniper Part Number : QFX5100-48T-AFIBảo hành : 12 thángList Price ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Tags: JUNIPER EX4400-24X-AFI