Power Source 48 V DC (supplied from the IP intercom exchange (option))
Power Consumption 1.8 W (at rated), 2.4 W (max.)
Wiring Method 1 set of twisted pair cable
Transmission System 2 wire 160 kbps echo canceller transmission system
Signal Level Under 0 dB*
Speech Method Hands-free conversation
(Handset conversation can be established in conjunction with the RS-191(option).)
Audio Frequency Range 300 Hz - 7 kHz
Transmission Range Max. 1500 m (φ0.65 mm, Loop resistance 170 Ω)
Hands-free Speaker : 5.7 cm cone-type, 0.6 W, 8 Ω
Microphone : Omni-directional electret condenser microphone
Indication Status lamp
Line Connecting Terminal Pin header (2 pins)
External Dial Input No-voltage make contact input, open voltage : 5 V DC, short-circuit current : 1mA,
screwless connector (5 pins)
Installation Method Flush-mount/Surface-mount
Operating Temperature 0 ℃ to +40 ℃
Operating Humidity Under 90 % RH (no condensation)
Finish Panel : Stainless steel (SUS304), hairline
Dimensions 115 (W) × 254 (H) × 54.6 (D) mm
Weight 850 g
Accessory Box mounting screw (No.6-32UNC × 18) …4, Box mounting screw (M4 × 25) …4,
Removable terminal plug (2 pins, preinstalled on the unit) …1, Acoustic absorbent …1,
Handset jumper (8 pins, preinstalled on the unit) …1, Ferrite clamp …1
Option For flush-mount : Back Box YC-241
For surface-mount : Wall-mount Box YC-251
Flush-Mount Hands-Free Master Station Toa N-8031MS
- Thương hiệu: TOA
- Mã số sản phẩm: N-8031MS
- Tình trạng kho: Xin liên hệ
-
Xin liên hệ
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Bộ giao tiếp âm thanh Toa N-8000DI
N-8000DI là một đơn vị lựa chọn trực tiếp được thiết kế để sử dụng với hệ thống liên lạc nội bộ của ..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Bảng mạch Trạm gọi gắn cửa Toa N-8640SB
Nguồn điện Thiết bị cung cấp điện theo tiêu chuẩn IEEE802.3af hoặc 12V DC (được lấy từ bộ chuyển đổi..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Analogue master station Toa N-8410MS
SpecificationsModel N-8410MSPower Source 24 VDC (supplied from the sub station interface unit N-8400..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Bộ giao diện C/O interface unit Toa N-8000CO
Bộ giao diện C/O : N-8000CO N-8000CO CEN-8000CO là bộ giao diện C/O sở hữu công nghệ gói âm thanh, đ..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Bộ giao diện trạm phụ Toa N-8000RS
1.Khái quát chung bộ giao diện trạm phụ TOA N-8000RS CETOA N-8000RS là một bộ giao diện trạm phụ đượ..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Trạm gọi đa chức năng Toa N-8000MS
Trạm gọi đa chức năng TOA N-8000MS Y kết nối với mạng IP đưa đến những cuộc trò chuyện chất lượng âm..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Trạm chính lắp phẳng Toa N-8033MS
Nguồn điện 48 V DC (cung cấp từ hệ thống IP intercom exchange)Công suất tiêu thụ 1,8 W (định mức), 2..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Trạm gọi gắn cửa Toa N-8050DS
Nguồn điện 48 V DC (cung cấp từ hệ thống IP intercom exchange (tùy chọn))Công suất tiêu thụ 1,8 W (đ..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Bộ giao diện điện thoại Toa N-8000AL
TOA N-8000Al CE là một đơn vị giao diện điện thoại được thiết kế để sử dụng với hệ thống liên lạc nộ..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Mạng IP intercom exchange Toa N-8010EX
2.Thông số kỹ thuật* 0 dB = 1 V Nguồn điện 230 V AC, 50/60 HzCông suất tiêu thụ 50 W (định mức), 75 ..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Bảng mạch chính Toa N-8031SB
Thông số kỹ thuật N-8031SBNguồn điện 48 V DC (cung cấp từ Hệ thống IP Intercom Exchange(tùy chọn))Cô..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Trạm gọi chính Toa N-8020MS
Nguồn điện 48 V DC (cung cấp từ hệ thống IP intercom exchange (tùy chọn))Công suất tiêu thụ 1,8 W (đ..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Chuông cửa kèm video SIP Toa N-SP80VS1
Nguồn điện PoE (IEEE802.3af) hoặc 12V DCNguồn điện tiêu thụ 12 W hoặc thấp hơnPhương thức nói Không ..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Bảng trạm rảnh tay Toa N-8050SB
Power Source 48 V DC (supplied from the IP intercom exchange (option))Power Consumption 1.8 W (at ra..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Tags: TOA N-8031MS