Nguồn điện PoE (IEEE802.3af) hoặc 12V DC
Nguồn điện tiêu thụ 12 W hoặc thấp hơn
Phương thức nói Không tay nghe
Dải tần số G.722 codec : Lên tới 7 kHz
Thiết bị nói Loa : Loa hình nón 5 cm, ngõ ra tối đa 1 W, 8 Ω
Micro : Micro điện dung đa hướng
Ngõ vào điều khiển 2 kênh, điện áp 0 tại đầu vào tiếp điểm, mạch hở : 5 V DC. Đoản mạch : 10 mA hoặc thấp hơn
Ngõ ra điều khiển 2 kênh, ngõ ra nối tiếp, ngõ ra mở/đóng thông thường, điện áp chịu đựng : 30 V DC, dòng điện điều khiển : 1 A
Ngõ vào nguồn DC 12 V DC
Phím chức năng Nút gọi x1, Nút cài đặt lại x1
Đèn hiển thị Đèn LED hiển thị trạng thái
Máy quay 1/3” CMOS, 3M pixels, Tối đa 1080p, Góc ngang : 120°, Góc dọc : 64°, IR LED, Máy quay màu (Ban ngày), Máy quay đen-trắng (Ban đêm), Tự động chuyển đổi
Mạng Giao diện mạng 10BASE-T/100BASE-TX (Tự động thỏa thuận)
Giao thức mạng IPv4, HTTP, HTTPS, FTP, SNMP, DNS, NTP, RTSP, RTP, TCP, UDP, ICMP, DHCP, ARP, SIP
Hệ thống truyền tin Đơn dòng, Đa dòng
Bộ thông báo Bộ nhận đa dòng x 1
Kết nối RJ45 2 cổng (1 cổng tương thích PoE (IEEE802.3af))
Số lượng bit Tối đa 16 bit
Phương thức mã hóa giọng nói G.711 μ-Law/A-law, G.722, G.729
Phương thức nén video H.264, MPEG-4, MJPEG
Bảo mật Mật mã bảo vệ, Bộ lọc địa chỉ IP, SIP cho TLS, HTTPS
Đặc tính chức năng nói SIP SIPv1 (RFC2543), SIPv2 (RFC3261)
Đặc tính âm thanh Bộ lọc vang âm, VAD (Bộ nhận diện giọng nói), Bộ tạo âm nền
Khác Tự động trả lời, điều khiển âm thanh, Kết nối peer-to-peer (Kết nối IP trực tiếp không thông qua máy chủ SIP)
Phương thức cài đặt Gắn chìm
Nhiệt độ hoạt động -20 °C tới +55 °C
Độ ẩm cho phép 10 % tới 90 %RH (không ngưng tụ)
Chỉ tiêu chống bụi/nước IP65 (Bảng điều khiển)
Vật liệu Bảng điều khiển : Thép không gỉ
Chuông cửa kèm video SIP Toa N-SP80VS1
- Thương hiệu: TOA
- Mã số sản phẩm: N-SP80VS1
- Tình trạng kho: In Stock
-
Xin liên hệ
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Tags: TOA N-SP80VS1