• Camera Giám Sát Honeywell HC60W34R2I

Thông số kỹ thuật:

HOẠT ĐỘNG

RAM 1 GB

Flash 512 MB

Chuẩn video NTSC/PAL

Hệ thống quét Tiến bộ

Cảm biến hình ảnh CMOS 1/2.8”

Kích thước cảm biến (Cao x Rộng) 5.216 x 3.928 mm

Số điểm ảnh (Cao x Rộng) 4MP (2592 x 1520)

Độ sáng tối thiểu (Màu/Đen trắng) 0.002 Lux@F1.6

Tỷ lệ S/N > 55 dB

Tốc độ màn trập điện tử 1/3 ~ 1/100.000

Khoảng cách IR Lên đến 50 m

Điều khiển ánh sáng IR Smart IR (Tự động/Thủ công)/TẮT

Số lượng ánh sáng IR 4

Bộ lọc IR-Cut có thể tháo rời Có

Ngày/Đêm Tự động/Ngày/Đêm/Thời gian

Bù sáng đèn nền WDR, HLC, BLC

Cân bằng trắng Tự động/Tungsten/Huỳnh quang/Ánh sáng ban ngày/Bóng tối

Kiểm soát độ lợi 0 ~ 100 %

Dải động rộng 140 dB

Giảm nhiễu 3D DNR

Ống kính 2,7 ~ 13,5 mm, MFZ, DC-Iris, F1.4 ~ F2.8

Ổn định hình ảnh kỹ thuật số Có

Góc nhìn (H x V) H: 94° ~ 30° V: 52° ~ 17°

Tắt / Bật che riêng tư (4 vùng)

Chống sương mù Có

Mã hóa Phần cứng Chipset nhúng

Bộ nhớ cục bộ Khe cắm thẻ Micro SD/SDHC/SDXC (1TB)

Đầu vào/Đầu ra báo động 2 vào/1 ra

Hỗ trợ thiết lập lại

VIDEO

Nén video H.265/H.264/MJPEG, Bộ giải mã thông minh

Độ phân giải (16/9) 2592 x 1520/1920 x 1080/1280 x 720

Độ phân giải (4/3) 640 x 480/320 x 240

Số luồng video 3

Tốc độ khung hình

Luồng chính: 2592 x 1520/1920 x 1080/1280 x 720 25/30fps

Luồng thứ hai: 1920×1080/704 x 576 (PAL)/704 x 480 (NTSC)/640 x 480/352 x 288 (PAL)/352 x 240 (NTSC) 25/30fps

Luồng thứ ba: 640 x 480/352 x 288 (PAL)/352 x 240 (NTSC)/320 x 240 25/30fps

Tốc độ bit 100 K ~ 12 Mbps

Hỗ trợ đầu ra tương tự CVBS

PTZ

Phạm vi quay ngang 0° ~ 355° (-177,5° ~ 177,5°)

Phạm vi nghiêng 0° ~ 75°

Phạm vi quay 0° ~ 354° (-163° ~ 191°)

ÂM THANH

Nén âm thanh G.711 a/G.711 Mu

Luồng âm thanh Toàn song công

Giao diện âm thanh Đường vào/ra, Micrô tích hợp

MẠNG

Ethernet 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45)

Trình duyệt web được hỗ trợ Microsoft Edge, Chrome

Hệ điều hành được hỗ trợ Microsoft Windows 10, Windows 11

Giao thức*

IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS

Khả năng tương tác Hồ sơ ONVIF G/S/T/M

Số lượng người dùng truy cập tối đa là 10 người dùng

Bảo mật

Phần mềm: Phần mềm được mã hóa và ký, Mã hóa thẻ SD, Bảo vệ tài khoản người dùng và mật khẩu, HTTPS, Bộ lọc IP, Xác thực Digest, Chỉ TLS1.2, Mã hóa luồng, AES128/256, SSH/Telnet đóng, Tuân thủ và chứng thực PCIDSS

Phần cứng: Khởi động an toàn, Chipset xác thực an toàn tích hợp

Ngôn ngữ được hỗ trợ

Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung (Phồn thể), Tiếng Séc, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil), Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

* Một số phát triển có thể cần thiết trong các trường hợp người dùng cụ thể để hỗ trợ một số giao thức này tại hiện trường khi chúng hoàn thiện theo thời gian.

SỰ KIỆN/PHÂN TÍCH

Phân tích video

Tiêu chuẩn: Phát hiện chuyển động, Thay đổi cảnh

Dựa trên AI: Chuyển động thông minh, Xâm nhập, Lảng vảng nhiều người, Đếm người, Phát hiện khuôn mặt, Phát hiện vượt rào, Phát hiện vật thể không có người trông coi, Phát hiện vật thể mất tích

Loại sự kiện Báo động phân tích, Báo động an ninh, Báo động đĩa, Báo động ghi âm, Phát hiện âm thanh

Liên kết sự kiện Email, Thông báo đẩy, Ghi thẻ SD, Đầu ra kỹ thuật số

Khu vực quan tâm 8

Sự kiện Thông báo sự kiện bằng đầu ra kỹ thuật số SMTP, FTP, thẻ MicroSD

ĐIỆN

Nguồn điện AC24V, DC12V, PoE (IEEE 802.3af) (Lớp 0)

Công suất tiêu thụ (Tối đa) 7,56 W

CƠ KHÍ

Kích thước Ø126,0 mm x 124,0 mm (Ø4,96” x 4,88”)

Đường kính vòm Ø96,40 mm (3,80”)

Trọng lượng sản phẩm 0,60 kg (1,32 Ib)

Trọng lượng gói hàng 0,80 kg (1,76 Ib)

Vật liệu thân máy Polycarbonate

Màu trắng (RAL9003)

MÔI TRƯỜNG

Nhiệt độ hoạt động

Nhiệt độ khởi động: 0 °C ~ 50 °C (32 °F ~ 122 °F)

Nhiệt độ làm việc: -10 °C ~ 50 °C (14 °F ~ 122 °F) (tắt IR)

Độ ẩm tương đối Dưới 90%, Không ngưng tụ

Khả năng chống va đập IK10 (Chỉ bong bóng)

QUY ĐỊNH

Phát thải FCC PHẦN 15, CE (EN 55032), ICES-003, Tuân thủ RCM và UKCA

Miễn nhiễm CE (EN 50130-4, EN 55035), Tuân thủ RCM và UKCA

An toàn UL ĐƯỢC LIỆT KÊ THEO UL/CSA 62368-1, CE (EN 62368-1) Tuân thủ RCM và UKCA

RoHS CE (EN 63000), UAE (Nghị định Nội các số 10 năm 2017)

Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.

Viết đánh giá

Lưu ý: HTML is not translated!
    Xấu           Tốt

Camera Giám Sát Honeywell HC60W34R2I

  • Thương hiệu: HONEYWELL
  • Mã số sản phẩm: HC60W34R2I
  • Tình trạng kho: Xin liên hệ
Đơn giá chưa VAT. Phải cộng thuế VAT khi mua hàng
  • 25.883.000 đ


SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Camera Dome Độ phân giải 5 MP Honeywell HC30WF5R1

Camera Dome Độ phân giải 5 MP Honeywell HC30WF5R1

5MP IP WDR IR Fisheye Camera.Đặc điểmỐng kính: 1.16mm, Fixed, F2.25Cảm biến hình ảnh: 1/2.7″ Progres..

Đơn giá chưa VAT

12.980.000 đ

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel HONEYWELL HBD8PR1

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel HONEYWELL HBD8PR1

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel HONEYWELL HBD8PR1- Cảm biến hình ảnh: 1/2.5 inch Progessive CMOS...

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Camera IP Honeywell HC60W34R2L 60 Series 4MP Indoor WFR IR Dome IP Security Camera, 2.7-13.5mm Lens, Lyric White

Camera IP Honeywell HC60W34R2L 60 Series 4MP Indoor WFR IR Dome IP Security Camera, 2.7-13.5mm Lens, Lyric White

Tạo sự bảo mật cho HoneywellNhà sản xuất HoneywellDanh mục CCTV>Camera IP DomeMã model HC60W34R2LDòn..

Đơn giá chưa VAT

10.270.000 đ

Camera dạng Bullet Honeywell model HBW4GR1US

Camera dạng Bullet Honeywell model HBW4GR1US

IP Bullet Camera , 4MP , lens 2.7-12 , SD Card 128GB , H.264 , IP67 , IK10Nước sản xuất : Mỹ..

Đơn giá chưa VAT

32.039.000 đ

Camera dạng Dome Honeywell model HEW2PER3 2M

Camera dạng Dome Honeywell model HEW2PER3 2M

– Ống kính : 2.8 mm , fixed , F2.0– Cảm biến hình ảnh : 1/2.8" 2 Megapixel progressive scan CMOS– Độ..

Đơn giá chưa VAT

3.819.000 đ

Camera PTZ Độ phân giải 2 MP Honeywell HC60WZ2E30

Camera PTZ Độ phân giải 2 MP Honeywell HC60WZ2E30

HC60WZ2E30 2MP Network PTZ Outdoor Dome, WDR 120 dB, 1/2.8” CMOS, 30X Optical Zoom, TDN, H.265 HEVC ..

Đơn giá chưa VAT

155.321.000 đ

Camera dạng Dome Honeywell model H4L2GR1US

Camera dạng Dome Honeywell model H4L2GR1US

IP Dome Camera , 2MP , lens 2.7-12 , SD Card 128GB , H.264 , IP67 , IK10Nước sản xuất : Mỹ..

Đơn giá chưa VAT

39.628.000 đ

Camera dạng Dome Honeywell model H4L2GR1V

Camera dạng Dome Honeywell model H4L2GR1V

2MP OUTDOOR DOME LOW LIGHTNước sản xuất : Trung Quốc..

Đơn giá chưa VAT

24.116.000 đ

Camera IP Honeywell HC60WB4R2L 60 Series 4MP IR Bullet IP Security Camera, 2.7-13.5mm Lens, White

Camera IP Honeywell HC60WB4R2L 60 Series 4MP IR Bullet IP Security Camera, 2.7-13.5mm Lens, White

1/2.8" Máy ảnh quét lũy tiến 4MP 2,7~13,5 mm, F1.4~F2.8, thấu kính MFZ Góc xem 100~30° (H) – 53~17° ..

Đơn giá chưa VAT

11.730.000 đ

Camera dạng Bullet Honeywell model HBW2GR1V

Camera dạng Bullet Honeywell model HBW2GR1V

2MP BULLET CAMERA WDR 2.7-13.5MM MFZNước sản xuất : Trung Quốc..

Đơn giá chưa VAT

17.551.000 đ

Camera Honeywell dạng thân IP model HBW2PR2

Camera Honeywell dạng thân IP model HBW2PR2

- Ống kính : 2.7-12mm Motorized focus/zoom - Cảm biến hình ảnh : 1/2.7″ 2.0 Megapixel CMOS - Độ phân..

Đơn giá chưa VAT

5.230.000 đ

Camera IP 5 Megapixel Honeywell HC30WE5R2

Camera IP 5 Megapixel Honeywell HC30WE5R2

HC30WE5R2 5MP Network Ball Camera, TDN, WDR, 1/2.7” CMOS, 2.8mm-12mm MFZ Lens, 2 IR LEDs, H.265, PoE..

Đơn giá chưa VAT

12.240.000 đ

Camera IP PTZ Honeywell model HDZ302LIKUS

Camera IP PTZ Honeywell model HDZ302LIKUS

IP PTZ Camera , 2MP , lens 6-180 , SD Card 128GB , H.264 , IP67 , IK10Nước sản xuất : Mỹ..

Đơn giá chưa VAT

126.607.000 đ

Camera dạng Dome Honeywell model H4L6GR2

Camera dạng Dome Honeywell model H4L6GR2

CAMERA 6MP IR RUGGED DOMENước sản xuất : Trung Quốc..

Đơn giá chưa VAT

23.178.000 đ

Tags: HONEYWELL HC60W34R2I