16-Port GF + 4-Port 10GBase-X SFP+ + 8-Port GC Layer 3 Managed Switch WINTOP YT-CM5728-4WF8GC16GF
- Cung cấp 4 cổng sợi quang 10 Gigabit, 8 cổng SFP/RJ45 Combo Gigabit và 16 cổng đồng Gigabit.
- Thiết kế không quạt, đạt cấp bảo vệ IP30, vỏ kim loại chống va đập.
- Điện áp áp dụng: AC220V.
- Đáp ứng các yêu cầu về tương thích điện từ (EMC), bao gồm chống sét, phóng tĩnh điện, đột biến và xung nhiễu.
- Hỗ trợ nhiều phương pháp quản lý như Web, CLI, Telnet, SSH và giao diện Web song ngữ (Trung/Anh).
- Hỗ trợ cấu hình ERPS, STP, RSTP và MSTP.
- Hỗ trợ định tuyến tĩnh, RIP, định tuyến động OSPF, VRRP, Smart Stacking, IS-IS, BGP và PIM.
- Hỗ trợ giao thức SNMP V1/V2c/V3.
Technical Parameters
Support standards IEEE 802.3i (10Base-T), IEEE 802.3u(100Base-T)
IEEE 802.3ab(1000Base-T), IEEE 802.3z(1000Base-SX/LX)
IEEE 802.3ae(10GBase-X)
IEEE 802.3ad (port aggregation), IEEE802.3x (flow control)
IEEE 802.1p (priority), IEEE 802.1Q (VLAN)
IEEE 802.1D (STP), IEEE 802.1w (RSTP)
IEEE 802.1s (MSTP), IEEE 802.1p (QoS)
Protocol IGMP Snooping, GMRP, GVRP, DHCP, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, NTP, SNTP, Ping, Traceroute, RMON, HTTPS, SSH, Telnet, Syslog, ERPS, MLD, LLDP, LACP, ACL, VRRP, RIP, OSPF, BGP, IS-IS, PIM
MIB: MIB-II, BRIDGE MIB, Ethernet MIB, IF MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9
Switching features Qos queue: 8
Packet forwarding rate: 252Mpp
VLAN-ID: 1-409
Backplane bandwidth: 598Gbp
MAC address table: 8K
Message cache size: 42Mbit
Interface Debug port: RS-232 (Interface type: RJ45 slot)
10G optical port: 10G/1000Mbps (Interface type: SFP slot)
Gigabit optical port: 1000Mbps (Interface type: SFP slot)
Gigabit electrical port: 10/100/1000 Mbps adaptive, Full/Half duplex mode, supports MDI/MDI-X
LED indicator: PWR, Link/ACT, SPD, RUN
Power requirements Input voltage: AC 220V
Physical properties Shell: Iron shell IP30 protection
Size: 440 x 280x 44 mm
Weight: 4380g
Installation method: rack
Environmental restrictions Operating temperature: - 40 ~ 45°C (-40 ~ 113°F)
Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)
Ambient relative humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)
Standards and Certifications Electromagnetic susceptibility (EMS): IEC61000-4-2 (ESD) Level 4 , IEC 61000-4-4 (EFT) Level 4, IEC 61000-4-5 (Surge) Level 4 (4kv port lightning protection, 4kv power supply lightning protection)
Vibration resistance: IEC 60068-2-6
Impact resistance: IEC 60068-2-27
Free fall: IEC 60068-2-32
Certification: CE, FCC, Rohs, Ministry of Industry and Information Technology network access license, Ministry of Public Security inspection report
MTBF (mean time between failures) Time: 500000 hours
- Bảo hành: 24 tháng.
Thiết bị chuyển mạch Công Nghiệp 4×10GBase-X SFP+ slot++8 ×1000Base Combo port+16×1000Base-X SFP slot single power, AC220V Wintop YT-CM5728-4WF8GC16GF
- Thương hiệu: WINTOP
- Mã số sản phẩm: YT-CM5728-4WF8GC16GF
- Tình trạng kho: Xin liên hệ
-
17.408.000 đ
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Thiết bị chuyển mạch Công Nghiệp 1×1000Base -X SFP port+4×1000Base-T RJ45 port ,dual power ,DC9-48V Wintop YT-RS235-1GF4GT
4-port Gigabit + 1-port 1000Base-X SFP Industrial DIN-Rail Switch WINTOP YT-RS235-1GF4GT- Hỗ trợ 4 c..
Đơn giá chưa VAT1.153.000 đ
Bộ chuyển đổi Ethernet sang Quang 2 Ethernet Port 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC Wintop WT-8112SB-20A
2 Ethernet Port 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SCHình ảnh chỉ có tính chất minh họa..
Đơn giá chưa VAT460.000 đ
Bộ chia mạng POE 24 x 100m and 2×Gigabit combo s , SFP , 600W Wintop YT-CS1026-2GF2GT24T-AT
Bộ chia mạng nguồn POE 24×100Base-T ( X ) P.S.E.ports and 2×Gigabit combo ports , SFP socket , 60..
Đơn giá chưa VAT10.910.000 đ
Bộ chuyển đổi Ethernet sang Quang 1 Ethernet Port 10/100/1000M 850nm VSCEL MM 550M SC Wintop WT-8110GMA-05
1 Ethernet Port 10/100/1000M 850nm VSCEL MM 550M SCHình ảnh chỉ có tính chất minh họa..
Đơn giá chưa VAT363.000 đ
Bộ chia mạng Gigabit 5 x Gigabit s and 1 x Gigabit , SM , 20Km , SC Wintop YT-DS106-1GF5GT
Bộ chia mạng Gigabit 5×1000Base-T ( X ) ports and 1×1000Base-F ( X ) port , Single-mode , 20Km , S..
Đơn giá chưa VAT1.500.000 đ
Bộ chuyển đổi Ethernet sang Quang 1 Ethernet Port 10/100/1000M 1550nm DFB SM 60Km SC Wintop WT-8110GSA-60
1 Ethernet Port 10/100/1000M 1550nm DFB SM 60Km SCHình ảnh chỉ có tính chất minh họa..
Đơn giá chưa VAT767.000 đ
Switch công nghiệp 100/1000Mbps Gigabit 4- 1000B + 1- 1000Base-X ( SFP ) DC9-60V Wintop YT-RS205-1GF4GT
4-port Gigapit + 1-port Gigapit SFP Industrial DIN-Rail Switch WINTOP YT-RS205-1GF4GT- Support 4-por..
Đơn giá chưa VAT1.797.000 đ
Switch công nghiệp 100Mbps 8- 100B + 2- 1000Base-X ( SFP ) Wintop YT-RS6010-2GF8T
Switch công nghiệp DIN-Rail 10/100Mbps 8-port 100Baes-T ( X ) + 2-port 1000Base-X ( SFP slots ) , D..
Đơn giá chưa VAT5.024.000 đ
Thiết bị chuyển mạch Công Nghiệp 4×1000Base-X SFP slot+8 ×1000Base Combo port+16×1000Base-T RJ45 port single power, AC220V Wintop CM3728-4GF8GC16GT
THÔNG SỐ SẢN PHẨM4×1000Base-X SFP slot+8 ×1000Base Combo port+16×1000Base-T RJ45 port single power,A..
Đơn giá chưa VAT8.800.000 đ
Bộ chuyển đổi Ethernet sang Quang 1 Ethernet Port 10/100/1000M 1310nm SM 20Km SC Wintop WT-8110GSA-20
1 Ethernet Port 10/100/1000M 1310nm SM 20Km SCHình ảnh chỉ có tính chất minh họa..
Đơn giá chưa VAT363.000 đ
Bộ chuyển đổi Ethernet sang Quang 1 Ethernet Port 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1310/1550nm Wintop WT-8110SB-11-60A
1 Ethernet Port 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1310/1550nmHình ảnh chỉ có tính chất minh họa..
Đơn giá chưa VAT499.000 đ
Bộ chuyển đổi Ethernet sang Quang 1 Ethernet Port 10/100M 1*9 BiDi SM 100Km 1550/1490nm Wintop WT-8110SB-11-100B
1 Ethernet Port 10/100M 1*9 BiDi SM 100Km 1550/1490nm Hình ảnh chỉ có tính chất minh họa..
Đơn giá chưa VAT1.343.000 đ
Bộ chuyển đổi Ethernet sang SFP Quang Gigabit Ethernet 10/100/1000M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang Giga ethernet) Wintop WT-8100G
Gigabit Ethernet 10/100/1000M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang Giga ethernet)Hình ảnh chỉ có tính..
Đơn giá chưa VAT288.000 đ
4-port 10/100Base-T(X) Industrial DIN-Rail Switch WINTOP YT-RS235-1F4T YT-RS235-1F4T (1X9)
4-port 10/100Base-T(X) Industrial DIN-Rail Switch WINTOP YT-RS235-1F4T (1X9)- Hỗ trợ 1 cổng quang 10..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ