• Thiết bị Switch Juniper EX4100-24T 24x 1GbE, 4x 10GbE, 4x25GbE ports

Thiết bị chuyển mạch Switch Juniper EX4100-24T là sản phẩm đột phá được trang bị phần cứng, phần mềm mạnh mẽ hướng tới các kết nối tương lai khi phá vỡ các phương thức kết nối, bảo mật, quản trị truyền thống nhằm đem lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng đầu cuối.

Datasheet Switch Juniper EX4100-24T

Physical Specifications

Interface 24x RJ45 1GbE

4x 1/10GbE Uplink

4x 10/25GbE Uplink/Stack

1x Console RJ45, 1x Console USB type C

1x Managerment

Hardware

Memory DRAM: 4 GB with Error Correcting Code (ECC)

Storage (Flash): 8 GB

CPU 1.7 GHz ARM CPU

Performance

Switching Capacities 164 Gbps (unidirectional)/328 Gbps

(bidirectional)

Layer 2/Layer 3 Throughput (Mpps) (Maximum with 64 Byte

Packets) 244 Mpps

Maximum MAC addresses per system 64,000

Jumbo frames 9216 bytes

Range of possible VLAN IDs 1 to 4094

Virtual Spanning Tree (VST) instances 253

Physical port redundancy Redundant trunk group (RTG)

Layer 2 Switching - Port-based VLAN

- Voice VLAN

- Physical port redundancy: Redundant trunk group (RTG)

- Compatible with Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+)

- Routed VLAN interface (RVI)

- Uplink failure detection (UFD)

- ITU-T G.8032: Ethernet Ring Protection Switching

- IEEE 802.1AB: Link Layer Discovery Protocol (LLDP)

- LLDP-MED with VoIP integration

- Default VLAN and multiple VLAN range support

- MAC learning deactivate

- Persistent MAC learning (sticky MAC)

- MAC notification

- Private VLANs (PVLANs)

- Explicit congestion notification (ECN)

- Layer 2 protocol tunneling (L2PT)

- IEEE 802.1ak: Multiple VLAN Registration Protocol (MVRP)

- IEEE 802.1p: Class of service (CoS) prioritization

- IEEE 802.1Q: VLAN tagging

- IEEE 802.1X: Port Access Control

- IEEE 802.1ak: Multiple Registration Protocol

- IEEE 802.3: 10BASE-T

- IEEE 802.3u: 100BASE-T

- IEEE 802.3ab: 1000BASE-T

- IEEE 802.3z: 1000BASE-X

- IEEE 802.3ae: 10-Gigabit Ethernet

- IEEE 802.3by: 25-Gigabit Ethernet

- IEEE 802.3af: Power over Ethernet

- IEEE 802.3at: Power over Ethernet Plus

- IEEE 802.3bt: 90 W Power over Ethernet

- IEEE 802.3x: Pause Frames/Flow Control

IEEE 802.3ah: Ethernet in the First Mile

Spanning Tree

- IEEE 802.1D: Spanning Tree Protocol

- IEEE 802.1s: Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP)

- Number of MST instances supported: 64

- Number of VLAN Spanning Tree Protocol (VSTP) instances

supported: 253

- IEEE 802.1w: Rapid reconfiguration of Spanning Tree Protocol

Link Aggregation - IEEE 802.3ad: Link Aggregation Control Protocol

- 802.3ad (LACP) support

- Number of LAGs supported: 128

+ Maximum number of ports per LAG: 8

- LAG load-sharing algorithm bridged or routed (unicast or

multicast) traffic:

Layer 3 Features

IPv4

Maximum number of ARP entries 32,000

Maximum number of IPv4 unicast routes in hardware 32,650

prefixes; 32,150 host routes

Maximum number of IPv4 multicast routes in hardware 16,100 multicast routes

Routing protocols RIPv1/v2, OSPF, BGP, IS-IS

Static routing

Routing policy

Bidirectional Forwarding Detection (BFD)

L3 redundancy: Virtual Router Redundancy Protocol (VRRP)

VRF-Lite

IPv6

Maximum number of neighbor discovery (ND) entries 16,000

Maximum number of IPv6 unicast routes in hardware 16,200

prefixes; 16,050 host routes

Maximum number of IPv6 multicast routes in hardware 8000

multicast routes

Routing protocols RIPng, OSPFv3, IPv6, IS-IS

Static routing

High Availability - Redundant, hot-swappable power supplies

- Redundant, field-replaceable, hot-swappable fans

- GRES for Layer 2 hitless forwarding and Layer 3 protocols on

RE failover

- Graceful protocol restart (OSPF, BGP)

- Layer 2 hitless forwarding on RE failover

- Nonstop bridging: LACP, xSTP

- Nonstop routing: PIM, OSPF v2 and v3, RIP v2, RIPng, BGP,

BGPv6, IS-IS, IGMP v1, v2, v3

Multicast - IGMP: v1, v2, v3

- IGMP snooping

- Multicast Listener Discovery (MLD) snooping

- Protocol Independent Multicast-Sparse Mode (PIM-SM), PIM

Source-Specific Mode (PIM-SSM), PIM Dense Mode (PIM-DM)

Management and Analytics Platforms - Juniper Mist Wired Assurance for campus

- Junos Space® Network Director for campus

- Junos Space Management Applications

Device Management and Operations - Junos OS CLI

- Out-of-band management: Serial; 10/100/1000BASE-T

Ethernet

- Rescue configuration

- Configuration rollback

- Image rollback

- RMON (RFC2819) groups 1, 2, 3, 9

- Remote performance monitoring

- SNMP: v1, v2c, v3

- Network Time Protocol (NTP)

- DHCP server

- DHCP client and DHCP proxy

- DHCP relay and helper

- DHCP local server support

- RADIUS

- TACACS+

- SSHv2

- Secure copy

- HTTP/HTTPs

- Domain Name System (DNS) resolver

- System logging

- Temperature sensor

- Configuration backup via FTP/secure copy

Power Options

Power supplies Autosensing; 100-120 V/200-240 V; 150 W,

920 W AC AFO, and 150 W AC AFI dual load sharing hotswappable

internal redundant power supplies

Maximum current inrush 30 amps

Minimum number of PSUs required for fully loaded chassis 1 per switch

Dimensions (W x H x D)

Base Unit 17.36 x 1.72 x 13.78 in (44.1 x 4.37 x 35 cm)

With power supply installed 7.36 x 1.72 x 15.05 in (44.1 x

4.37 x 38.24 cm)

Height 1 U

Weight

EX4100-24T switch (with no power supply or fan module) 9.72 lb (4.41 kg)

150 W AC power supply 1.43 lb (0.65 kg)

Fan module 0.16 lb (0.07 kg)

Environmental Ranges

Operating temperature 32° to 113° F (0° to 45° C)

Storage temperature -40° to 158° F (-40° to 70° C)

Operating altitude Up to 5000 ft at 40° C (1828.8 m)

Nonoperating altitude Up to 16,000 ft (4877 m)

Relative humidity operating 5% to 90% (noncondensing)

Relative humidity non-operating 0% to 90% (noncondensing)

Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.

Viết đánh giá

Lưu ý: HTML is not translated!
    Xấu           Tốt

Thiết bị Switch Juniper EX4100-24T 24x 1GbE, 4x 10GbE, 4x25GbE ports

  • Thương hiệu: JUNIPER
  • Mã số sản phẩm: EX4100-24T
  • Tình trạng kho: Xin liên hệ
Đơn giá chưa VAT. Phải cộng thuế VAT khi mua hàng
  • Xin liên hệ


SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Bộ chia mạng 24 port Juniper EX3400-24P

Bộ chia mạng 24 port Juniper EX3400-24P

Thông số kỹ thuật Switch Juniper EX3400-24P-TAA chính hãngHãng : JuniperMã sản phẩm : EX3400-24P-TAA..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX4100-F-48T Switch Juniper 48 x 1GE, 4x SFP+, 4x 10GE stacking/uplink

Thiết bị EX4100-F-48T Switch Juniper 48 x 1GE, 4x SFP+, 4x 10GE stacking/uplink

Switch Juniper EX4100-F-48T có 48 cổng 1GE (non-PoE), 4 cổng 10G SFP+, 4 cổng 10G SFP+ dùng làm cổng..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị Juniper EX4100-48T-AFI, 48x RJ45, 4x SFP+, 4x 25GbE port, 1x JPSU-150-AC-AFI

Thiết bị Juniper EX4100-48T-AFI, 48x RJ45, 4x SFP+, 4x 25GbE port, 1x JPSU-150-AC-AFI

Switch Juniper EX4100-48T-AFI là một thiết bị chuyển mạch cung cấp đầy đủ các tính năng Layer 2 và L..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị Switch Juniper EX4100-48T-DC 48x 1GbE RJ45, 4x10GbE, 4x25GbE uplinks

Thiết bị Switch Juniper EX4100-48T-DC 48x 1GbE RJ45, 4x10GbE, 4x25GbE uplinks

Thiết bị Switch Juniper EX4100-48T-DC 48x 1GbE RJ45, 4x10GbE, 4x25GbE uplinks..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị Switch Juniper EX4100-24T-DC, 48x 1GbE, 4x 1/10GbE, 4x 10/25GbE port, 1x JPSU-150-DC-AFO

Thiết bị Switch Juniper EX4100-24T-DC, 48x 1GbE, 4x 1/10GbE, 4x 10/25GbE port, 1x JPSU-150-DC-AFO

Thiết bị Switch Juniper EX4100-24T-DC, 48x 1GbE, 4x 1/10GbE, 4x 10/25GbE port, 1x JPSU-150-DC-AFO..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX4600-40F-DC-AFO Switch Juniper EX4600 24 SFP+/SFP Ports, 4 QSFP+ Ports

Thiết bị EX4600-40F-DC-AFO Switch Juniper EX4600 24 SFP+/SFP Ports, 4 QSFP+ Ports

Dòng thiết bị chuyển mạch Juniper EX4600-40F-DC-AFO cung cấp các giải pháp hệ thống cho data center,..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị Switch Juniper EX4100-F-12P 12x1GbE PoE+, 2x10GbE RJ45 Uplink PD, 4x10GbE SFP+ stacking/ uplink

Thiết bị Switch Juniper EX4100-F-12P 12x1GbE PoE+, 2x10GbE RJ45 Uplink PD, 4x10GbE SFP+ stacking/ uplink

Switch Juniper EX4100-F-12P là thiết bị chuyển mạch nhỏ gọn, không quạt cung cấp 12 x 1GbE cổng truy..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị QFX5220-32CD-AFI Juniper QFX5220 32 QSFPDD/QSFP+/QSFP28 Ports

Thiết bị QFX5220-32CD-AFI Juniper QFX5220 32 QSFPDD/QSFP+/QSFP28 Ports

Switch Juniper QFX5220-32CD-AFI là switch được thiết kế cho mô hình spine-and-leaf với cấu hình cố đ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Bộ chia mạng 12 port Juniper EX2300-C-12T

Bộ chia mạng 12 port Juniper EX2300-C-12T

Physical SpecificationsMax. System Power Consumption ( Input Power without PoE ) 20 W ACTotal PoE Po..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX2300-48T-VC Switch Juniper 48 Port Data, 4 SFP+ Uplink Slot

Thiết bị EX2300-48T-VC Switch Juniper 48 Port Data, 4 SFP+ Uplink Slot

Thiết bị mạng Juniper EX2300-48T-VC cung cấp giải pháp độc lập, kinh tế cho các triển khai mạng tại ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX4100-F-48P Switch Juniper 48x GE PoE+, Uplink 10G SFP+

Thiết bị EX4100-F-48P Switch Juniper 48x GE PoE+, Uplink 10G SFP+

Thiết bị chuyển mạch Juniper EX4100-F-48P với 48-port 10/100/1000Mbps PoE+ (tổng công suất PoE là 74..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị QFX5100-48T-AFI Switch Juniper QFX5100 48 100M/1G/10G RJ-45 ports, 6 QSFP ports

Thiết bị QFX5100-48T-AFI Switch Juniper QFX5100 48 100M/1G/10G RJ-45 ports, 6 QSFP ports

Juniper Part Number : QFX5100-48T-AFIBảo hành : 12 thángList Price ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX4600-40F-DC-AFI Switch Juniper EX4600 24 SFP+/SFP Ports, 4 QSFP+ Ports

Thiết bị EX4600-40F-DC-AFI Switch Juniper EX4600 24 SFP+/SFP Ports, 4 QSFP+ Ports

Dòng thiết bị chuyển mạch Juniper EX4600-40F-DC-AFI cung cấp các giải pháp hệ thống cho data center,..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX2300-24T-DC Switch Juniper 24 Port Data, 4 SFP+ Uplink Slot

Thiết bị EX2300-24T-DC Switch Juniper 24 Port Data, 4 SFP+ Uplink Slot

Thiết bị mạng Juniper EX2300-24T-DC cung cấp giải pháp độc lập, kinh tế cho các triển khai mạng tại ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Tags: JUNIPER EX4100-24T