Liebert GXT5 On-Line 8000VA/8000W 230V LCD PF1.0 5U Extended Run Rack/Tower , RDU101 webcard and Rail Kit Bundled
Thông số kỹ thuật sản phẩm | GXT5-8000IRT5UXLN |
Part Number | 01201979 |
NGÕ RA | |
Hiệu suất AC-AC | 94.5% |
Điện áp xuất xưởng mặc định ( V ) | 230VAC |
Tần số ( Hz ) | 50/60 Hz |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
Kết nối nguồn ngõ ra | Output Terminal Block |
Khả năng chịu quá tải ( Chế độ có lưới điện ) | >150% tối thiểu 200ms; 125-150% trong 60 giây; 105-125% trong 5 phút; ≤105% hoạt động liên tục |
NGÕ VÀO | |
Tần số danh định | 60Hz ( mặc định xuất xưởng là 50Hz ) |
Điện áp xuất xưởng mặc định ( V ) | 230 VAC |
Điện áp mà người dùng có thể cấu hình | 200/208/220/230/240 VAC |
Ngưỡng điện áp hoạt động không qua ắc quy | 176 - 288 VAC ( với ngưỡng 100 - 176 VAC , công suất bị suy giảm ) |
Điện áp tối đa cho phép | 288VAC |
Tần số ngõ vào không qua ắc quy | 40 - 70Hz |
ẮC QUY | |
Dòng sạc | Mặc định 2.25A , tối đa 8A |
Loại ắc quy | Ắc quy axit chì , kín khí , miễn bảo dưỡng |
Số lượng x Điện áp x Dung lượng | 2 x 8 x 12V x 9.0AH |
Thời gian lưu điện chế độ Full tải | 3.5 phút |
Thời gian lưu điện chế độ Nửa tải | 9.5 phút |
NGƯỠNG BẢO VỆ Ở CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Lựa chọn giới hạn trên | + 10% , + 15% , + 20%; default + 10% |
Lựa chọn giới hạn dưới | - 10% , - 15% , - 20%; default - 15% |
Vô hiệu hóa chế độ Bypass | Khi tần số ngõ vào không đồng bộ |
VẬT LÝ | |
Kích thước WxDxH ( mm ) | 430 x 630 x 217 |
Trọng lượng ( kg ) | 74.5 |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Nhiệt độ vận hành | Chịu được tới 40oC khi Full tải ( chịu được 50oC khi chịu tải với công suất thấp hơn ) |
Nhiệt độ bảo quản | -15oC đến +40oC |
Độ ẩm | 0-95% không ngưng tụ |
Độ cao | Lên đến 3000m tại 25oC |
Độ ồn với khoảng cách 1m ( dBA ) | ≤55 dBA với khoảng cách 1m so với mặt trước , < 50 dBA với khoảng cách 1m so với mặt sau hoặc mặt hông |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC62040-1 : 2008 version , GS mark |
EMI/EMC/C-Tick EMC | IEC/EN/AS 62040-2 2nd Ed ( Cat 2 ) |
ESD | IEC/EN EN61000-4-2 , Level 4 , Criteria A |
Radiated Susceptibility | IEC/EN EN61000-4-3 , Level 3 , Criteria A |
Electrical Fast Transient | IEC/EN EN61000-4-4 , Level 4 , Criteria A |
Surge Immunity | IEC/EN EN61000-4-5 , Level 4 , Criteria A |
Transportation | ISTA Procedure 1E |
POD | |
Model number | PD5-CE10HDWRMBS |
Amp rating | 63A |
Includes | 4 cổng IEC20 C19 16A / 250V Sockets , 4 cổng C13 10A / 250V Sockets |
Bộ lưu điện Liebert GXT5 On-Line 8000VA/8000W 230V LCD PF1.0 5U Extended Run Rack/Tower, RDU101 webcard and 01201979
- Thương hiệu: VERTIV
- Mã số sản phẩm: 01201979
- Tình trạng kho: In Stock
-
47.933.000 đ
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Tags: VERTIV-01201979