• Thiết bị EX2300-48P-TAA Switch Juniper 48 Port PoE+, 4 SFP+ Uplink Slot

Switch Juniper EX2300-48P-TAA hỗ trợ tất cả các tính năng layer 2 và một số tính năng layer 3, đáp ứng nhu cầu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hay sử dụng làm switch Access hoặc Distribution trong các doanh nghiệp lớn.

Physical Specifications

Dimensions (W x H x D) + Width:

- 17.4 in (44.19 cm) for desktop installations

- 17.5 in (44.6 cm) with rack-mount brackets

+ Height: 1.75 in (4.45 cm) for 1U installations

+ Depth: 12.2 in (30.98 cm)

Backplane + 80 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to four switches as a single logical device

Weight 11.07 lb (5.02 kg)

Environmental Ranges + Operating temperature: 32° to 113° F (0° to 45° C)

+ Storage temperature: -40° to 158° F (-40° to 70° C)

+ Operating altitude: up to 13,000 ft (3962 m) at 40° C according to GR-63

+ Non-operating altitude: up to 15,000 ft (4572 m)

+ Relative humidity operating: 10% to 85% (noncondensing)

+ Relative humidity non-operating: 0% to 95% (noncondensing)

Max. System Power Consumption (Input Power without PoE) 100 W AC

Total PoE Power Budget 740 W

Hardware Specifications

DRAM 2 GB

Flash 2 GB

CPU 1.25GHz ARM CPU

GbE port density per system 52 (48 host ports + four-port SFP/SFP+ uplinks)

Packet Switching Capacities 176 Gbps

Layer 2 Throughput (Mpps) 130 Mpps (wire speed)

Layer 2 Switching + Maximum MAC addresses in hardware: 16,000

+ Jumbo frames: 9216 bytes

+ Number of VLANs supported: 4093

+ Range of possible VLAN IDs: 1-4094

+ Port-based VLAN

+ MAC-based VLAN

+ Voice VLAN

+ Layer 2 Tunneling Protocol (L2TP)

+ IEEE 802.1ak: Multiple VLAN Registration Protocol (MVRP)

+ Compatible with Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+)

+ RVI (Routed VLAN Interface)

+ IEEE 802.1AB: Link Layer Discovery Protocol (LLDP)

+ LLDP-MED with VoIP integration

+ IEEE 802.1ad Q-in-Q tunneling

+ IEEE 802.1br: Bridge Port Extension

+ IEEE 802.1D: Spanning Tree Protocol

+ IEEE 802.1p: CoS Prioritization

+ IEEE 802.1Q: VLAN Tagging

+ IEEE 802.1Q-in-Q: VLAN Stacking

+ IEEE 802.1s: Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP)

+ Number of MST instances supported: 64

+ Number of VSTP instances supported: 253

+ IEEE 802.1w: Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)

+ IEEE 802.1X: Port Access Control

+ IEEE 802.3: 10BASE-T

+ IEEE 802.3u: 100BASE-T

+ IEEE 802.3ab: 1000BASE-T

+ IEEE 802.3z: 1000BASE-X

+ IEEE 802.3af: PoE

+ IEEE 802.3at: PoE+

+ IEEE 802.3ad: Link Aggregation Control Protocol (LACP)

+ IEEE 802.3x: Pause Frames/Flow Control

Layer 3 Features: IPv4 + Maximum number of ARP entries: 1,500

+ Maximum number of IPv4 unicast routes in hardware: 512 prefixes; 4,096 host routes

+ Maximum number of IPv4 multicast routes in hardware: 2,048 groups; 2,048 multicast routes

+ Routing Protocols: RIP v1/v2, OSPF v1/v2

+ Static routing

+ Routing policy

+ Bidirectional Forwarding Detection (BFD) with slow timers (> 3 sec)

+ IP directed broadcast

Layer 3 Features: IPv6 Management Functionality + Maximum number of Neighbor Discovery (ND) entries: 1,500

+ Maximum number of IPv6 unicast routes in hardware: 512 prefixes; 2,048 host routes

+ Maximum number of IPv6 multicast routes in hardware: 1,024 groups; 1,024 multicast routes

+ Neighbor discovery, system logging, Telnet, SSH, SNMP, Network Time Protocol (NTP), Domain Name System (DNS)

+ Static routing

+ Routing protocols: RIPng, OSPF v3, Multica

Access control lists (ACLs) (Junos OS firewall filters) + Port-based ACL (PACL)—256 ingress; 256 egress

+ VLAN-based ACL (VACL)— 256 ingress; 256 egress

+ Router-based ACL (RACL)—256 ingress; 512 egress

+ ACL entries (ACE) in hardware per system: 2,000

+ ACL counter for denied packets

+ ACL counter for permitted packets

+ Ability to add/remove/change ACL entries in middle of list (ACL editing)

+ L2-L4 ACL

Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.

Viết đánh giá

Lưu ý: HTML is not translated!
    Xấu           Tốt

Thiết bị EX2300-48P-TAA Switch Juniper 48 Port PoE+, 4 SFP+ Uplink Slot

  • Thương hiệu: JUNIPER
  • Mã số sản phẩm: EX2300-48P-TAA
  • Tình trạng kho: Xin liên hệ
Đơn giá chưa VAT. Phải cộng thuế VAT khi mua hàng
  • Xin liên hệ


SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Thiết bị EX3400-24P-TAA Switch Juniper EX3400 24 Port PoE+ 4 SFP+ 2 QSFP+

Thiết bị EX3400-24P-TAA Switch Juniper EX3400 24 Port PoE+ 4 SFP+ 2 QSFP+

Thiết bị chuyển mạch Ethernet EX3400-24P-TAA của Juniper cung cấp giải pháp hiệu năng cao, linh hoạt..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị Switch Juniper EX4100-F-24P 24x1GbE PoE+, 4x1GbE/10GbE SFP/SFP+ uplinks, 4x10GbE stacking/uplink ports

Thiết bị Switch Juniper EX4100-F-24P 24x1GbE PoE+, 4x1GbE/10GbE SFP/SFP+ uplinks, 4x10GbE stacking/uplink ports

Bộ chuyển mạch Ethernet EX4100-F-24P là Switch Access dựa trên nền tảng AI, được triển khai tại lớp ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX9251-8X4C-DC Switch Juniper EX9251 8x10GbE SFP+ ports and 4x40GbE QSFP+/100GbE QSFP28 ports

Thiết bị EX9251-8X4C-DC Switch Juniper EX9251 8x10GbE SFP+ ports and 4x40GbE QSFP+/100GbE QSFP28 ports

Juniper Part Number : EX9251-8X4C-DCBảo hành : 12 thángMade In ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị QFX5100-48S-AFI Switch Juniper QFX5100 48 SFP+/SFP ports, 6 QSFP ports

Thiết bị QFX5100-48S-AFI Switch Juniper QFX5100 48 SFP+/SFP ports, 6 QSFP ports

Juniper Part Number : QFX5100-48S-AFIBảo hành : 12 thángList Price ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX9251-8X4C Switch Juniper EX9251 8x10GbE SFP+ ports and 4x40GbE QSFP+/100GbE QSFP28 ports

Thiết bị EX9251-8X4C Switch Juniper EX9251 8x10GbE SFP+ ports and 4x40GbE QSFP+/100GbE QSFP28 ports

Juniper Part Number : EX9251-8X4CBảo hành : 12 thángMade In ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX2300-24T-DC Switch Juniper 24 Port Data, 4 SFP+ Uplink Slot

Thiết bị EX2300-24T-DC Switch Juniper 24 Port Data, 4 SFP+ Uplink Slot

Thiết bị mạng Juniper EX2300-24T-DC cung cấp giải pháp độc lập, kinh tế cho các triển khai mạng tại ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị QFX5220-32CD-D-AFI Juniper QFX5220 32 Ports 400G with DC PSU

Thiết bị QFX5220-32CD-D-AFI Juniper QFX5220 32 Ports 400G with DC PSU

Switch Juniper QFX5220-32CD-D-AFI là thiết bị chuyển mạch Juniper QFX5220-32CD với option 2 nguồn DC..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX3400-48T-TAA Switch Juniper EX3400 48 Port Data 4 SFP+ 2 QSFP+

Thiết bị EX3400-48T-TAA Switch Juniper EX3400 48 Port Data 4 SFP+ 2 QSFP+

Thiết bị chuyển mạch Juniper EX3400-48T-TAA của Juniper cung cấp giải pháp hiệu năng cao, linh hoạt ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Bộ chia mạng 24 port Juniper EX3400-24T

Bộ chia mạng 24 port Juniper EX3400-24T

Kích thước : ( W x H x D ) 17 , 4 x 1 , 72 x 13 , 8 in ( 44 , 2 x 4 , 4 x 35 cm ) Bảng nối đa năng 1..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị QFX5100-48S-AFO Switch Juniper QFX5100 48 SFP+/SFP ports, 6 QSFP ports

Thiết bị QFX5100-48S-AFO Switch Juniper QFX5100 48 SFP+/SFP ports, 6 QSFP ports

Juniper Part Number : QFX5100-48S-AFOBảo hành : 12 thángList Price ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Bộ chia mạng 24 port Juniper EX4300-24T

Bộ chia mạng 24 port Juniper EX4300-24T

Thông số kỹ thuật của Juniper EX4300-24TModel : EX4300-24TBackplane 320 Gbps Virtual Chassis interco..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX3400-48P-TAA Switch Juniper EX3400 48 Port PoE+ 4 SFP+ 2 QSFP+

Thiết bị EX3400-48P-TAA Switch Juniper EX3400 48 Port PoE+ 4 SFP+ 2 QSFP+

Thiết bị chuyển mạch Ethernet EX3400-48P-TAA của Juniper cung cấp giải pháp hiệu năng cao, linh hoạt..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị Swich Juniper EX4400-24X 24x SFP+ 10GbE, 2x 100GbE port, AC Power Supply

Thiết bị Swich Juniper EX4400-24X 24x SFP+ 10GbE, 2x 100GbE port, AC Power Supply

Switch Juniper EX4400-24X là sản phẩm bổ sung mới nhất của dòng EX4400. Vì vậy, nó kế thừa được sức ..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Thiết bị EX4600-40F-DC-AFO Switch Juniper EX4600 24 SFP+/SFP Ports, 4 QSFP+ Ports

Thiết bị EX4600-40F-DC-AFO Switch Juniper EX4600 24 SFP+/SFP Ports, 4 QSFP+ Ports

Dòng thiết bị chuyển mạch Juniper EX4600-40F-DC-AFO cung cấp các giải pháp hệ thống cho data center,..

Đơn giá chưa VAT

Xin liên hệ

Tags: JUNIPER EX2300-48P-TAA