Thông số kỹ thuật:
HOẠT ĐỘNG
Chuẩn video NTSC/PAL
Hệ thống quét Tiến bộ
Cảm biến hình ảnh CMOS 1/2.7″
Số điểm ảnh (H x V) 2880×1620
Độ sáng tối thiểu (Màu/Đen trắng) 0,007 lux @ F1.6, AGC BẬT; 0 lux với IR
Tỷ lệ S/N ≥50db
Tốc độ màn trập điện tử 1/2 giây ~ 1/100.000 giây
Khoảng cách IR 30 ~ 50 m
Điều khiển ánh sáng IR Smart IR (Tự động/Thủ công)/TẮT
Ngày/Đêm ICR
Bù sáng WDR, HLC, BLC
Cân bằng trắng Tự động/Trong nhà/Ngoài trời/Thủ công
Kiểm soát độ lợi Tự động/Thủ công
Dải động rộng 120dB
Giảm nhiễu 3D DNR
Ống kính 2,8~12mm@ F1.4
Góc nhìn H:92°~31°, V:48°~17,2°
Mặt nạ riêng tư Tắt/Bật (4 vùng)
Lưu trữ cục bộ Micro SD (tối đa 256 GB)
VIDEO
Nén video
Luồng chính: H.265 / H.264
Luồng phụ: H.265 / H.264 / MJPEG
Luồng thứ ba: H.265 / H.264 / MJPEG
Độ phân giải
5MP (2880 × 1620), 4MP (2560 × 1440), 3MP
(2304 × 1296), 1080P (1920 × 1080), 720P
(1280 × 720), D1, 480×240, CIF
Số luồng video 3
Tốc độ khung hình Chính Luồng
60Hz: 5MP(1~20fps)/4MP/3MP/1080P/720
P(1~30fps);
50Hz: 5MP(1~20fps)/4MP/3MP/1080P/720
P(1~25fps)
Tốc độ khung hình Luồng thứ hai
60Hz: 720P/D1/CIF (1~30fps);
50Hz: 720P/D1/CIF (1~25fps)
Tốc độ khung hình Luồng thứ ba
60Hz: D1/480×240/CIF (1~30fps);
50Hz: D1/480×240/CIF (1~25fps)
Tốc độ bit 64 Kbps ~ 8 Mbps
Bảo vệ chống xâm nhập IP67
Khả năng chống va đập IK10
QUY ĐỊNH
Phát thải EN 55032, FCC PHẦN 15
Khả năng miễn nhiễm EN 55035
An toàn IEC 60950-1, IS 13252 (Phần 1)
RoHS IEC 62321
ÂM THANH
Nén âm thanh G.711A/G.711U
Luồng âm thanh 1 chiều
Giao diện âm thanh Đầu vào âm thanh 1CH
MẠNG
Ethernet 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45)
Trình duyệt web được hỗ trợ Chrome/Edge
Hệ điều hành được hỗ trợ Microsoft Windows 10
Giao thức*
IPv4, IPv6, TCP / IP, UDP, DHCP, NTP, RTSP, RTP,
RTCP, PPPoE, DNS, DDNS, SMTP, FTP, 802.1x,
SNMP, UPnP, HTTP, HTTPs, QoS, IGMP / Multicast,
ICMP, ARP, TLS
Khả năng tương tác Hồ sơ ONVIF G/S/T
Số lượng người dùng truy cập tối đa là 3 người dùng
Bảo mật
Bảo vệ tài khoản và mật khẩu người dùng, HTTPS, Bộ lọc IP
, Xác thực Digest, Chỉ TLS1.2, AES128
/ 256, SSH / Telnet đã đóng
Ngôn ngữ được hỗ trợ
Tiếng Anh, Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga,
Tiếng Tây Ban Nha (Mexico), Tiếng Hà Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Ba Lan,
Tiếng Nhật, Tiếng Trung, Tiếng Hàn
SỰ KIỆN / PHÂN TÍCH
Phân tích video tích hợp
Phát hiện chuyển động, Phá hoại, Xâm nhập, Đối tượng,
Ngoại lệ video (thay đổi cảnh, làm mờ video và
phát hiện phát video), phát hiện vượt ranh giới và
phát hiện xâm nhập khu vực
Khu vực quan tâm 8
ĐIỆN
Nguồn điện 12VDC, PoE (IEEE 802.3af) (Lớp 3)
Công suất tiêu thụ (Tối đa) TỐI ĐA 8W
CƠ KHÍ
Kích thước (Sâu x Sâu x Cao)
Ø 217,8 mm × 80,5 mm × 80,3 mm (Ø 8,57″ x 3,16″ x 3,16″)
Trọng lượng sản phẩm 0,66 kg (1,45lb)
Trọng lượng gói hàng 0,76 kg (1,67lb)
Vật liệu thân máy Vỏ kim loại
MÔI TRƯỜNG
Nhiệt độ hoạt động -30 °C ~ 60 °C (-22°F~140°F)
Độ ẩm tương đối Dưới 90% (không ngưng tụ)
TƯƠNG THÍCH CỦA HỆ THỐNG
Tích hợp NVR dòng 20 với NVR dòng 20
Tích hợp NVR dòng 35 với NVR dòng 35
*Tham khảo ma trận tích hợp NVR để biết thêm thông tin.
Camera Giám Sát Honeywell HC20WB5R2
- Thương hiệu: HONEYWELL
- Mã số sản phẩm: HC20WB5R2
- Tình trạng kho: Xin liên hệ
-
11.006.000 đ
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Camera Dome ống kính zoom Độ phân giải 8 MP Honeywell HC35W48R2
Độ phân giải: 8 MPCảm biến: 1/2.8Loại ống kính: Dome - Motorize VarifocalỐNG KÍNH: 2.7 ~ 13.5 MMĐỘ N..
Đơn giá chưa VAT10.218.000 đ
Camera Honeywell HCD5HIHX 1080p true day / night H.264 network
Tạo sự bảo mật cho HoneywellNhà sản xuất HoneywellDanh mục CCTV>Camera IPMã model HCD5HIHXDòng EQUIP..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Camera IP Honeywell H4W4PRV3 4MP Night Vision Outdoor Mini Dome IP Security Camera, 2.8mm Fixed Lens
Cảm biến hình ảnh: 1/3″ 4 MP CMOS.Độ phân giải camera ip: 2688×1520.Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.264H..
Đơn giá chưa VAT4.668.000 đ
Camera Honeywell dạng cầu IP model HED2PER3
Camera ball hồng ngoại TND 1080p với zoom kỹ thuật số 16X.Với các tính năng như công nghệ Smart IR, ..
Đơn giá chưa VAT2.403.000 đ
Camera Honeywell dạng Thân model HIB2PI
- Ống kính : 3.6mm - Cảm biến hình ảnh : 1/2.8″ 2.0 Megapixel CMOS - Độ phân giải : 1920×1080 Pixels..
Đơn giá chưa VAT1.798.000 đ
Camera Dome ống kính zoom Độ phân giải 5 MP Honeywell HC35W45R2
5MP IP WDR IR Rugged Mini Dome Camera.Cảm biến hình ảnh: 1/2.7-inch Progressive CMOSĐộ phân giải: 5...
Đơn giá chưa VAT7.395.000 đ
Camera Giám Sát Honeywell HC60W44R2I
Thông số kỹ thuật:HOẠT ĐỘNGRAM 1 GBFlash 512 MBChuẩn video NTSC/PALHệ thống quét Tiến bộCảm biến hìn..
Đơn giá chưa VAT27.631.000 đ
Camera dạng ống kính rời Honeywell model HCL2GUS
IP Box Camera , 2MP , SD Card 128GB , H.264Nước sản xuất : Mỹ..
Đơn giá chưa VAT30.048.000 đ
Camera dạng Thân Honeywell model HBW2PER2 2M
Thông số kỹ thuật:OPERATIONALVIDEO STANDARD NTSC/PALSCANNING SYSTEM ProgressiveIMAGE SENSOR 1/2.8” 2..
Đơn giá chưa VAT5.093.000 đ
Camera IP Honeywell HC35WE8R2 35 Series 8MP IR MFZ Turret IP Security Camera, 2.7-13.5mm Lens, White
Thông số kỹ thuật-Cảm biến hình ảnh : 1/2.8” CMOS-Độ phân giải: 8MP-Độ dài ống kính: 2.7-13.5 mm, DC..
Đơn giá chưa VAT12.056.000 đ
Camera IP Honeywell HBW4PER2V 4MP Night Vision Outdoor Bullet IP Security Camera with Motorized Lens
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HONEYWELL HBW4PER2- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.- Độ phân gi..
Đơn giá chưa VAT7.066.000 đ
Camera Dome Độ phân giải 8 MP Honeywell HC35W48R3
Thông số kỹ thuật:OPERATIONALVideo Standard NTSC/PALScanning System ProgressiveImage Sensor 1/2.8” C..
Đơn giá chưa VAT15.103.000 đ
Camera Giám Sát Honeywell HC60WB4R5I
Thông số kỹ thuật:HOẠT ĐỘNGRAM 1 GBFlash 512 MBChuẩn video NTSC/PALHệ thống quét Tiến bộCảm biến hìn..
Đơn giá chưa VAT33.724.000 đ
Camera dạng ống kính rời Honeywell model HCW4GUS
IP Box Camera , 4MP , SD Card 128GB , H.264Nước sản xuất : Mỹ..
Đơn giá chưa VAT26.404.000 đ
Tags: HONEYWELL HC20WB5R2