- 8×1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-giga ports
- 2×1/10G SFP Plus port
- 1xConsole port
- 1xManager Ethernet, 1xUSB port
- Tốc độ chuyển mạch : 200Gbps/1.44Tbps
- Tốc độ chuyển mạch gói : 240Mpps
- Stacking bandwidth (IRF2) : 160Gbps
- Maximum stacking num : 9
- Kích thước : 440×360×43.6 mm
- Trọng lượng : 3.4Kg
- Tổng điện năng tiêu thụ :
+ MIN : AC : 17.5W - MAX : AC : 34.5W
- CPU : Dual-Core, 1.6GHz
- Flash/SDRAM : 1GB/2GB
- Buffer : 3M
- QoS/ACL : CAR, COS, TOS, SP/WRR/SP+WRR, Traffic speed control, 802.1p priority and DSCP priority, Layer 2 to Layer 4 packet filtering, time range, rate litmitation,…
- Tính năng nâng cao và Bảo mật : SDN, VXLAN, EVPN, ISSU, MACsec, AAA authentications, 802.1X, MAC-based authentication, IP/Port/MAC binding, Port isolation, IP source guard,
- MAC : 32,768, VLANs : 4094
-VxLAN : L2 switching, L3 routing
- MAX num in one link group : 32
- Link group num : 128
- Tính năng Layer 3 : DHCP/DHCPv6, IPV4/IPV6 static routing RIP/ RIPng, OSPFV1/V2/V3, BGP, IS-IS, VLAN, IGMP v2/v3, IGMP Snooping v2/v3,...
- Tính năng Ethernet : Traffic control (802.3x), 1G/10G port aggregation, Static aggregation, Dynamic aggregation, Multi-chassis Link Aggregation Group (M-LAG), 802.1p and 802.1Q, STP/RSTP/MSTP/ PVST/PVST+, BPDU Guard, BPDU Drop, BPDU Blocking and Root Guard, G.8032 Ethernet ring protection switching (ERPS),...
- Quản lý và bảo trì : Configuration from CLI, Cloudnet, Web page configuration, Console, Telnet, SNMP, IMC network management system, SmartMC, Loopback detection, Virtual Cable Test, Ping and Tracert,...
- Nhiệt độ hoạt động : 0°C to 45°C
- Nguồn cấp :
+ Khe cắm : không hỗ trợ
+ Điện áp : AC : 100 V to 240 V, 50/60 Hz ; DC : -48V~-60V
Thiết bị chuyển mạch 8×1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-giga ports H3C LS-6520X-10XT-SI
- Thương hiệu: H3C
- Mã số sản phẩm: LS-6520X-10XT-SI
- Tình trạng kho: In Stock
-
Xin liên hệ
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Tags: H3C LS-6520X-10XT-SI