Không có sản phẩm trong giỏ hàng!
Bộ định tuyến Cisco ISR4321-AX/K9
Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.
0 đánh giá / Viết đánh giá
Part Number: C1113-8PLTEEAWAMô Tả: Router Cisco ISR 1100 2x1G RJ-45 LAN, 4x1G PoE RJ-45 LAN, 2x1G Po..
Xin liên hệ
Part Number: C1113-8PWAMô Tả: Router Cisco ISR 1100 2x1G RJ-45 LAN, 4x1G PoE RJ-45 LAN, 2x1G PoE+ RJ..
Part Number: ASR1002X-5G-SHAK9Mô Tả: Router Cisco ASR 1000 6 Port 1G SFP, 5G ESP, SHA Bundle, 8GB Fl..
Bộ định tuyến Cisco ISR4331-VSEC/K9..
Part Number: C1111-4PLTEEAMô Tả: Router Cisco ISR 1100 2x10Base-T/100Base-TX/1000Base-T RJ-45 LAN, 2..
Part Number: C8300-UCPE-1N20Mô Tả: Cisco Catalyst 8300 Series Edge uCPE up to 20 coresGiá Price List..
Part Number: 8201-32FHMô Tả: Cisco 8200 1 RU Chassis with 32x400GbE QSFP56-DD with IOS XR and HBMGiá..
Card mở rộng Cisco WS-X4648-RJ45-E=..
Part Number: ASR1004-20G-SEC/K9Mô Tả: Router Cisco ASR 1000 8 SPA, 4GB DRAM RP1, 8GB DRAM RP2, 20G B..
Thiết bị định tuyến Cisco 900 Series Integrated Services Routers- Routers CISCO C921-4P is one of th..
7.776.000 đ
Part Number: ASR1K6R2-100-VPNK9Mô Tả: Router Cisco ASR 1000 8 SPA Slot, 4 EPA Slot, 2 ESP Slot, 2 RP..
Part Number: C1109-2PLTEVZMô Tả: Router Cisco ISR 1100 4x1000Base-T RJ-45 LAN, 1x1000Base-T/1000Base..
Part Number: 86-MPA-4FH-MMô Tả: Cisco 8608 4 x 400 GbE MPAGiá Price List: $36.950Giá Đại Lý và Dự Án..
Part Number: C1111-4PLTEEA-DNAMô Tả: ISR 1100 4 Port Dual GE LTE EA with DNA SupportGiá Price List: ..
Tags: CISCO-ISR4321-AX-K9