Power Over Ethernet Injector CISCO CB-PWRINJ-KR
- Tiêu chuẩn mạng: IEEE 802.3 10BASE-T, IEEE 802.3u 100BASE-TX, IEEE 802.3ab 1000BASE-T, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at.
- Cổng: 1 cổng PoE Gigabit Ethernet (10/100/1000) với công suất là 30 Watts.
- Đèn LED: Đèn LED hệ thống (màu xanh), đèn LED PoE (màu xanh lá cây).
- Kích thước (L x W x H): 154 x 73 x 36 mm.
- Trọng lượng: 393.5g.
- Công suất: 100 ~ 240V AC, 50 ~ 60 Hz, (tối đa 2A).
Nguồn Adapter POE CISCO CB-PWRINJ-KR
- Thương hiệu: CISCO
- Mã số sản phẩm: CB-PWRINJ-KR
- Tình trạng kho: Xin liên hệ
-
1.422.000 đ
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Dịch vụ hổ trợ toàn diện kỹ thuật Cisco CON-SNT-WSC604DL
SNTC-8X5XNBD Catalyst 2960-X 24 G..
Đơn giá chưa VAT8.889.000 đ
Mô đun ASA 5525-X Interface Card 6-port GE SFP (SX,LH,LX). Cisco ASA-IC-6GE-SFP-B
Part Number: ASA-IC-6GE-SFP-BMô Tả: ASA 5525-X Interface Card 6-port GE SFP (SX,LH,LX).Giá Price Lis..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Card giao diện Cisco NIM-VAB-M
Part Number: NIM-VAB-MMô Tả: Giá Price List: $ Liên HệTình Trạng: New Fullbox 100%Stock: có sẵn hàng..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Module mở rộng cho Switch công nghiệp Cisco Module mở rộng cho Switch công nghiệp Cisco IEM-3300-14T2S=
Module mở rộng cho Switch công nghiệp Cisco Module mở rộng cho Switch công nghiệp Cisco IEM-3300-14T..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Card giao diện Cisco CAT6 LTE Advanced NIM for Europe and North America Cisco NIM-LTEA-EA
Part Number: NIM-LTEA-EAMô Tả: Cisco CAT6 LTE Advanced NIM for Europe and North America Giá Price Li..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Card giao diện Line Card Router Cisco ASR 9000, 48x10G, 1x1G Flexible Consumption Cisco A99-48X10GE-1G-FC
Part Number: A99-48X10GE-1G-FCMô Tả: Line Card Router Cisco ASR 9000, 48x10G, 1x1G Flexible Consumpt..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Mô đun Category 6 LTE module for Asia Pacific and Latin America Cisco P-LTEA-LA
Part Number: P-LTEA-LAMô Tả: Category 6 LTE module for Asia Pacific and Latin AmericaGiá Price List:..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Card giao diện Cisco 8818 18-slot System Cisco 8818-SYS
Part Number: 8818-SYSMô Tả: Cisco 8818 18-slot SystemGiá Price List: $83.710Giá Đại Lý và Dự Án: Liê..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Card giao diện Cisco NIM-4BRI-S-T
Part Number: NIM-4BRI-S/TMô Tả: Giá Price List: $ Liên HệTình Trạng: New Fullbox 100%Stock: có sẵn h..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Bản quyền Cisco C9200-DNA-E-24-3Y
C9200 Cisco DNA Essentials, 24-Port, 3 Year Term License..
Đơn giá chưa VAT7.017.000 đ
Modular Port Adapter Cisco ASR 9000, 1x100G, Flexible Consumption Model Cisco A9K-MPA-1X100G-FC
Part Number: A9K-MPA-1X100G-FCMô Tả: Modular Port Adapter Cisco ASR 9000, 1x100G, Flexible Consumpti..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Nguồn cho thiết bị Cisco PWR-C45-1400AC=
Nguồn cho thiết bị Cisco PWR-C45-1400AC=..
Đơn giá chưa VATXin liên hệ
Dịch vụ hổ trợ toàn diện kỹ thuật Cisco CON-SNT-WSC388TS
SNTC-8X5XNBD Cisco Catalyst 3850 48 Port Data IP Base..
Đơn giá chưa VAT24.796.000 đ
Module quang Cisco C9200-NM-4X=
Catalyst 9200 4 x 10G Network Module..
Đơn giá chưa VAT22.984.000 đ
Tags: CISCO CB-PWRINJ-KR