ZKTECO
IK10 (chống va đập) và IP66 (chống thấm nước và chống bụi) Vỏ kim loại Tần số hoạt động: 125kHz & 13..
Đơn giá chưa VAT
759.000 đ
IK10 (chống va đập) và IP66 (chống thấm nước và chống bụi) Vỏ kim loại Tần số hoạt động: 125kHz & 13..
Đơn giá chưa VAT
759.000 đ
Loại:13.56M Thẻ MF;..
Đơn giá chưa VAT
597.000 đ
Vỏ kim loại, chống va đập;Không thấm nước, phù hợp với IP66;Loại thẻ: Thẻ EM 125K;Wiegand 26 ~ 37 bi..
Đơn giá chưa VAT
531.000 đ
Loại thẻ: Thẻ Mifare 13,56MHz (Tương thích ISO14443A);Logo ZKTeco..
Đơn giá chưa VAT
597.000 đ
Read 13.56MHz Mifare Desfire card numberWiegand output 66bitDimension : 80.5 × 44 × 15mm..
Đơn giá chưa VAT
577.000 đ
Read 125KHz Proximity ID card numberWiegand output 26bitDimension : 80.5 × 44 × 15mm..
Đơn giá chưa VAT
368.000 đ
Read 13.56MHz Mifare card numberWiegand output 34bitDimension : 80.5 × 44 × 15mm..
Đơn giá chưa VAT
449.000 đ
Read 13.56MHz Mifare Desfire card numberWiegand output 66bitDimension : 90 × 90 × 16mm..
Đơn giá chưa VAT
577.000 đ
Read 125KHz Proximity ID card numberWiegand output 26bitDimension : 90 × 90 × 16mm..
Đơn giá chưa VAT
368.000 đ
Read 13.56MHz Mifare card numberWiegand output 34bitDimension : 90 × 90 × 16mm..
Đơn giá chưa VAT
449.000 đ
Read 13.56MHz Mifare Desfire card number with PW KeypadWiegand output 66bitDimension : 90 × 90 × 17m..
Đơn giá chưa VAT
572.000 đ
Read 125KHz Proximity ID card number with PW KeypadWiegand output 26bitDimension : 90 × 90 × 16mm..
Đơn giá chưa VAT
449.000 đ
Read 13.56MHz Mifare card number with PW KeypadWiegand output 34bitDimension : 90 × 90 × 17mm..
Đơn giá chưa VAT
404.000 đ
Read 13.56MHz Mifare Desfire card numberWiegand output 66bitDimension : 116 × 75 × 15mm..
Đơn giá chưa VAT
577.000 đ
Hiển thị từ 436 đến 450 của 535 (36 trang)