CISCO
Performance specificationsASIC UADP 3.0Switching capacity Up to 6.4 Tbps full duplexForwarding rate ..
Đơn giá chưa VAT
Xin liên hệ
Performance specificationsASIC UADP 3.0Switching capacity Up to 6.4 Tbps full duplexForwarding rate ..
Đơn giá chưa VAT
Xin liên hệ
Performance specificationsASIC UADP 2.0Switching capacity Up to 960 Gbps full duplexForwarding rate ..
Đơn giá chưa VAT
Xin liên hệ
Performance specificationsASIC UADP 2.0Switching capacity Up to 960 Gbps full duplexForwarding rate ..
Đơn giá chưa VAT
Xin liên hệ
Performance specificationsASIC UADP 2.0Switching capacity Up to 960 Gbps full duplexForwarding rate ..
Đơn giá chưa VAT
Xin liên hệ
Performance specificationsASIC UADP 2.0Switching capacity Up to 960 Gbps full duplexForwarding rate ..
Đơn giá chưa VAT
Xin liên hệ
DescriptionSpecificationsPerformanceSwitching capacity176 GbpsForwarding rate130.95 MppsVirtual Netw..
Đơn giá chưa VAT
52.975.000 đ
DescriptionSpecificationsPerformanceSwitching capacity176 GbpsForwarding rate130.95 MppsVirtual Netw..
Đơn giá chưa VAT
52.975.000 đ
Hỗ trợ các chuẩn Wireless mới nhất hiện này ( 802.11ac Wave2 ) Hỗ trợ công nghệ UADP 2.0 Application..
Đơn giá chưa VAT
243.836.000 đ
Hỗ trợ các chuẩn Wireless mới nhất hiện này ( 802.11ac Wave2 ) Hỗ trợ công nghệ UADP 2.0 Application..
Đơn giá chưa VAT
243.836.000 đ
Hỗ trợ các chuẩn Wireless mới nhất hiện này ( 802.11ac Wave2 ) Hỗ trợ công nghệ UADP 2.0 Application..
Đơn giá chưa VAT
270.025.000 đ
Hỗ trợ các chuẩn Wireless mới nhất hiện này ( 802.11ac Wave2 ) Hỗ trợ công nghệ UADP 2.0 Application..
Đơn giá chưa VAT
Xin liên hệ
Hardware Specifications455 48 PoE+Fixed Uplinks 2 x 10 Gigabit Ethernet with SFP+ and 2 x 1 Gigabit ..
Đơn giá chưa VAT
Xin liên hệ
Hardware Specifications455 48 PoE+Fixed Uplinks 2 x 10 Gigabit Ethernet with SFP+ and 2 x 1 Gigabit ..
Đơn giá chưa VAT
Xin liên hệ
Hardware Specifications455 48 PoE+Fixed Uplinks 2 x 10 Gigabit Ethernet with SFP+ and 2 x 1 Gigabit ..
Đơn giá chưa VAT
Xin liên hệ
Hiển thị từ 31 đến 45 của 980 (66 trang)