G-NET
Rate : 155MBước Sóng : 1550nm/1310nm1310nm/1550nmKhoảng Cách : 40KMLoại Cáp quang : SMConnecto..
Đơn giá chưa VAT
779.000 đ
Rate : 1.25GBước Sóng : 1550nm/1490DFB1490nm/1550DFBKhoảng Cách : 120KMLoại Cáp quang : SMConn..
Đơn giá chưa VAT
3.677.000 đ
Rate : 1.25GBước Sóng : 1550nm/1490DFB1490nm/1550DFBKhoảng Cách : 80KMLoại Cáp quang : SMConne..
Đơn giá chưa VAT
1.679.000 đ
Rate : 10GBước Sóng : 1310nmKhoảng Cách : 10KMLoại Cáp quang : SMConnector : LC : SFP+LR..
Đơn giá chưa VAT
2.340.000 đ
Rate : 10GBước Sóng : 1310nmKhoảng Cách : 20KMLoại Cáp quang : SMConnector : LCSFP+SR : SFP+LR..
Đơn giá chưa VAT
3.057.000 đ
Rate : 10GBước Sóng : 1550nmKhoảng Cách : 40KMLoại Cáp quang : SMConnector : LCSFP+LR : SFP+ER..
Đơn giá chưa VAT
8.358.000 đ
Rate : 10GBước Sóng : 1550nmKhoảng Cách : 80KMLoại Cáp quang : SMConnector : LCSFP+LR : SFP+..
Đơn giá chưa VAT
16.157.000 đ
Rate : 10GBước Sóng : 850nmKhoảng Cách : 300MLoại Cáp quang : MMConnector : LCSFP : SFP+SR..
Đơn giá chưa VAT
911.000 đ
Rate : 10GBước Sóng : 1270nm/1330nm1330nm/1270nmKhoảng Cách : 20KMLoại Cáp quang : SMConnector..
Đơn giá chưa VAT
3.622.000 đ
Rate : 10GBước Sóng : 1270nm/1330nm1330nm/1270nmKhoảng Cách : 40KMLoại Cáp quang : SMConnector..
Đơn giá chưa VAT
4.057.000 đ
Rate : 10GBước Sóng : 1270nm/1330nmKhoảng Cách : 60KMLoại Cáp quang : SMConnector : LCSFP+ : S..
Đơn giá chưa VAT
6.824.000 đ
Rate : 10GBước Sóng : 1270nm/1330nm1330nm/1270nmKhoảng Cách : 20KMLoại Cáp quang : SMConnector..
Đơn giá chưa VAT
3.622.000 đ
Rate : 10GBước Sóng : 1270nm/1330nm1330nm/1270nmKhoảng Cách : 40KMLoại Cáp quang : SMConnector..
Đơn giá chưa VAT
4.057.000 đ
Rate : 10GBước Sóng : 1270nm/1330nmKhoảng Cách : 60KMLoại Cáp quang : SMConnector : LCSFP+ : S..
Đơn giá chưa VAT
6.824.000 đ
Hãng : G-NETTên sản phẩm : G-COPPER-FGSFPTiêu chuẩn : Ethernet Gigabit IEEE 802.3ab 1000BASE-TKết nố..
Đơn giá chưa VAT
682.000 đ
Hiển thị từ 136 đến 150 của 156 (11 trang)