ACS
Tính chất vật lýKích thước (mm) 106,6 mm (D) x 67,0 mm (R) x 16,0 mm (C)Trọng lượng (g) 20,8gGiao di..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
Tính chất vật lýKích thước (mm) Bo mạch chính: 55,0 mm (D) x 45,0 mm (R) x 5,1 mm (C)Bo mạch ăng-ten..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
Kích thước 52.0 mm (Dài) x 20.0 mm (Rộng) x 6.0 mm (Cao)Trọng lượng 3.65 gGiao diện USB USB CCIDLoại..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
Kích thước (mm) 52,0 mm (D) x 20,0 mm (R) x 6,0 mm (C)Trọng lượng (g) 3,45gGiao diện USBGiao thức US..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
Kích thướcThân máy chính 133.5 mm (D) x 88.5 mm (R) x 21.0 mm (C)Kèm giá đỡ 158.0 mm (D) x 95.0 mm (..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
Thông Số Chi TiếtLoại thông tin xác thực Kép (tiếp xúc và không tiếp xúc)Hình thức Máy tính để bàn Đ..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
Kích thước (mm) 58,0 mm (D) x 20,0 mm (R) x 13,7 mm (C)Trọng lượng (g) 12gGiao diện USBGiao thức USB..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
Đặc điểm vật lýKích thước (mm) 72.2 mm (D) x 69.0 mm (R) x 14.5 mm (C)Trọng lượng (g) 65.0 gGiao diệ..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
Kích thước (mm) 72,2 mm (D) x 69,0 mm (R) x 14,5 mm (C)Trọng lượng (g) 65,0gGiao diện USBGiao thức U..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
Kích thước 55mm (D) x 65.0mm (R) x 9.0mm (C)Trọng lượng 40,0g ± 5,0gGiao thức USB CCIDLoại trình kết..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
Kích thước và Trọng lượngKích thước 55.0mm (D) × 65.0mm (R) × 9.0mm (C)Trọng lượng 40.0 g ± 5.0 gMàu..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
Kích thước (mm) 62.5 mm (Dài) × 67.6 mm (Rộng) × 58.5 mm (Cao)Trọng lượng (g) 40.0 g ± 5.0 gGiao thứ..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
Kích thước (mm) 62.5 mm (Dài) × 67.6 mm (Rộng) × 58.5 mm (Cao)Trọng lượng (g) 40.0 g ± 5.0 gGiao thứ..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
Kích thước (mm) 66 mm (Dài) x 24 mm (Rộng) x 14 mm (Cao)Trọng lượng (g) 17 g (30 g với cáp ± dung sa..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
Giao Diện Thẻ Thông MinhSố khe cắm 1 khe cắm thẻ kích thước SIM (2FF)Các loại thẻ hỗ trợ ISO 7816 Pa..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
Hiển thị từ 1 đến 15 của 16 (2 trang)