WI-TEK
-5 Port Gigabit Ethernet-Tổng số port PoE: 4 (Port 1 - 4)-Tổng số port Ethernet: 1 (Port Uplink)-Tổn..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
-8 Port Gigabit Ethernet-Tổng số port PoE: 8 (Port 1 - 8)-Tổng công suất PoE Budget: 150W-Công suất ..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
-8 Port Gigabit Ethernet-2 Port SFP-Tổng số port PoE: 8 (Port 1 - 8)-Tổng công suất PoE Budget: 150W..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
-11 Port Gigabit Ethernet-Tổng số port PoE: 8 (Port 1 - 8)-Tổng số port Ethernet: 3 (Port 9 - 11)-Tổ..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
-16 Port Gigabit Ethernet-2 Port SFP-Tổng số port PoE: 16 (Port 1 - 16)-Tổng công suất PoE Budget: 2..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
-16 Port Gigabit Ethernet-2 Port SFP-Tổng số port PoE: 15 (Port 1 - 15)-Tổng số port Ethernet: 1 (Po..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
-24 Port Gigabit Ethernet-2 Port SFP-Tổng số port PoE: 24 (Port 1 - 24)-Tổng công suất PoE Budget: 3..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
-5 Port 10/100Mbps Fast Ethernet-Tổng số port PoE: 4 (Port 1 - 4)-Tổng số port Ethernet: 1 (Port Upl..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
-9 Port 10/100Mbps Fast Ethernet-Tổng số port PoE: 8 (Port 1 - 8)-Tổng số port Ethernet: 1 (Port 9, ..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
-16 Port Fast Ethernet và 2 Port Gigabit Ethernet-Tổng số port PoE: 16 (Port 1 - 16)-Tổng số port Et..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
-24 Port Fast Ethernet và 2 Port Gigabit Ethernet-Tổng số port PoE: 24 (Port 1 - 24)-Tổng số port Et..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
-5 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet-Exchange Capacity: 10Gbps-Packet Forwarding Rate: 7.4Mpps-M..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
-8 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet-Exchange Capacity: 16Gbps-Packet Forwarding Rate: 11.9Mpps-..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
-16 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet-Exchange Capacity: 32Gbps-Packet Forwarding Rate: 23.8Mpps..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
-16 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet-2 Port SFP-Exchange Capacity: 36Gbps-Packet Forwarding Rat..
0 đ
Chưa thuế: 0 đ
Hiển thị từ 16 đến 30 của 36 (3 trang)